Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bình Thành

Binh Thanh Investment Development Joint Sctok Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bình Thành - Binh Thanh Investment Development Joint Sctok Company có địa chỉ tại Số 3 ngách 6, ngõ 64 Nguyễn Lương Bằng, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108101980 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108101980

Ngày cấp 19-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bình Thành

Tên giao dịch

Binh Thanh Investment Development Joint Sctok Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 ngách 6, ngõ 64 Nguyễn Lương Bằng, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108101980 / 19-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hòa Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108101980, Binh Thanh Investment Development Joint Sctok Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Nam Đồng, Nguyễn Thị Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
9 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
10 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
11 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình đường sắt 42101
16 Xây dựng công trình đường bộ 42102
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
24 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
30 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
34 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
35 Đại lý mô tô, xe máy 45413
36 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Đại lý 46101
39 Môi giới 46102
40 Đấu giá 46103
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
43 Bán buôn hoa và cây 46202
44 Bán buôn động vật sống 46203
45 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
50 Bán buôn thủy sản 46322
51 Bán buôn rau, quả 46323
52 Bán buôn cà phê 46324
53 Bán buôn chè 46325
54 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
55 Bán buôn thực phẩm khác 46329
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
58 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
59 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
60 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
61 Bán buôn vải 46411
62 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
63 Bán buôn hàng may mặc 46413
64 Bán buôn giày dép 46414
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
67 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
68 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
70 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
71 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
72 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
80 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
83 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
85 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
86 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
87 Bán buôn dầu thô 46612
88 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
89 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
90 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
91 Bán buôn quặng kim loại 46621
92 Bán buôn sắt, thép 46622
93 Bán buôn kim loại khác 46623
94 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn xi măng 46632
98 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
99 Bán buôn kính xây dựng 46634
100 Bán buôn sơn, vécni 46635
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
102 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
105 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
108 Bán buôn cao su 46694
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
110 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
113 Bán buôn tổng hợp 46900
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
115 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
116 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
117 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
118 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
119 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
120 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
121 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
122 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
123 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
124 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
125 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
126 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
127 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
128 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
129 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
130 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
131 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
132 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
133 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
134 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
135 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
136 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
137 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
138 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
139 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
140 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
141 Vận tải đường ống 49400
142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
146 Bốc xếp hàng hóa 5224
147 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
148 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
149 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
150 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
151 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
152 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
153 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
154 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
155 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
156 Bưu chính 53100
157 Chuyển phát 53200
158 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
159 Khách sạn 55101
160 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
161 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
162 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
163 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
164 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
165 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
166 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
167 Dịch vụ ăn uống khác 56290
168 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
169 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
170 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
171 Xuất bản sách 58110
172 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
173 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
174 Hoạt động xuất bản khác 58190
175 Xuất bản phần mềm 58200
176 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
177 Hoạt động kiến trúc 71101
178 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
179 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
180 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
181 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
182 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
183 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
184 Quảng cáo 73100
185 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
186 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
187 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
188 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
189 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
190 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
191 Hoạt động thú y 75000
192 Cho thuê xe có động cơ 7710
193 Cho thuê ôtô 77101
194 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
195 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
196 Cho thuê băng, đĩa video 77220
197 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
198 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
199 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
200 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
201 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
202 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
203 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
204 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
205 Cung ứng lao động tạm thời 78200
206 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
207 Giáo dục trung học cơ sở 85311
208 Giáo dục trung học phổ thông 85312
209 Giáo dục nghề nghiệp 8532
210 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
211 Dạy nghề 85322
212 Đào tạo cao đẳng 85410
213 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
214 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
215 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
216 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
217 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600