Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Tiến Đức Travel

Tiên Duc Travel Tourist Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Tiến Đức Travel - Tiên Duc Travel Tourist Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 14, phố Triệu Việt Vương, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108103057 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108103057

Ngày cấp 21-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Tiến Đức Travel

Tên giao dịch

Tiên Duc Travel Tourist Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14, phố Triệu Việt Vương, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108103057 / 21-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108103057, Tiên Duc Travel Tourist Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bùi Thị Xuân, Nguyễn Tiến Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
38 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
39 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
40 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
41 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
44 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
45 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
46 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
47 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
48 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
49 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
50 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
54 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
55 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
58 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
66 Vận tải đường ống 49400
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
68 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
69 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
70 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
71 Bưu chính 53100
72 Chuyển phát 53200
73 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
74 Khách sạn 55101
75 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
76 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
77 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
78 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
79 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
80 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
81 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
82 Dịch vụ ăn uống khác 56290
83 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
84 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
85 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
86 Xuất bản sách 58110
87 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
88 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
89 Hoạt động xuất bản khác 58190
90 Xuất bản phần mềm 58200
91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
92 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
93 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
94 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
96 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
97 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
98 Cung ứng lao động tạm thời 78200