Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Văn Bắc

Van Bac Construction And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Văn Bắc - Van Bac Construction And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 39, ngõ 5, phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108103547 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108103547

Ngày cấp 20-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Văn Bắc

Tên giao dịch

Van Bac Construction And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 39, ngõ 5, phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108103547 / 20-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Văn Bắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108103547, Van Bac Construction And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Thành Công, Đặng Văn Bắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
36 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
37 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
38 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
39 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
40 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
41 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
42 Xay xát 10611
43 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
44 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
45 Sản xuất đường 10720
46 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
47 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
48 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
49 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
50 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
51 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
52 Sản xuất rượu vang 11020
53 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
54 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
55 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
56 Bảo quản gỗ 16102
57 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
58 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
59 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
60 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
61 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
62 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
63 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
64 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
65 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
66 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
67 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
68 In ấn 18110
69 Dịch vụ liên quan đến in 18120
70 Sao chép bản ghi các loại 18200
71 Sản xuất than cốc 19100
72 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
73 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
74 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
75 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
76 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
77 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
78 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
79 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
80 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
81 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
82 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
83 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
84 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
85 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
86 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
87 Sản xuất xi măng 23941
88 Sản xuất vôi 23942
89 Sản xuất thạch cao 23943
90 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
91 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
92 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
93 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
94 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
95 Đúc sắt thép 24310
96 Đúc kim loại màu 24320
97 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
98 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
99 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
100 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
101 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
102 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
103 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
106 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
107 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
108 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
109 Sản xuất nhạc cụ 32200
110 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
111 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
112 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
113 Xây dựng công trình đường sắt 42101
114 Xây dựng công trình đường bộ 42102
115 Xây dựng công trình công ích 42200
116 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
117 Phá dỡ 43110
118 Chuẩn bị mặt bằng 43120
119 Lắp đặt hệ thống điện 43210
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
121 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
122 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
123 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
124 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
125 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
126 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
127 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
128 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
129 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
130 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
131 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
132 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
133 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
134 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
135 Đại lý 46101
136 Môi giới 46102
137 Đấu giá 46103
138 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
139 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
140 Bán buôn hoa và cây 46202
141 Bán buôn động vật sống 46203
142 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
143 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
144 Bán buôn gạo 46310
145 Bán buôn thực phẩm 4632
146 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
147 Bán buôn thủy sản 46322
148 Bán buôn rau, quả 46323
149 Bán buôn cà phê 46324
150 Bán buôn chè 46325
151 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
152 Bán buôn thực phẩm khác 46329
153 Bán buôn đồ uống 4633
154 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
155 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
156 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
157 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
158 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
159 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
160 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
161 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
162 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
163 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
164 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
165 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
166 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
167 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
168 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
172 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
175 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
177 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
178 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
179 Bán buôn dầu thô 46612
180 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
181 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
182 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
183 Bán buôn quặng kim loại 46621
184 Bán buôn sắt, thép 46622
185 Bán buôn kim loại khác 46623
186 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
187 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
188 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
189 Bán buôn xi măng 46632
190 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
191 Bán buôn kính xây dựng 46634
192 Bán buôn sơn, vécni 46635
193 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
194 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
195 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
196 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
197 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
198 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
199 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
200 Bán buôn cao su 46694
201 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
202 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
203 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
204 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
205 Bán buôn tổng hợp 46900
206 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
207 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
208 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
209 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
210 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
211 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
212 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
213 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
214 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
215 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
216 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
217 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
218 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
219 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
220 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
221 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
222 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
223 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
224 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
225 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
226 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
227 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
228 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
229 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
230 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
231 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
232 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
233 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
234 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
235 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
236 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
237 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
238 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
239 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
240 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
241 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
242 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
243 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
244 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
245 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
246 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
247 Vận tải đường ống 49400
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
255 Bốc xếp hàng hóa 5224
256 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
257 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
258 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
259 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
260 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
261 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
262 Khách sạn 55101
263 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
264 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
265 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
266 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
267 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
268 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
269 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
270 Dịch vụ ăn uống khác 56290
271 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
272 Hoạt động kiến trúc 71101
273 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
274 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
275 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
276 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
277 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
278 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
279 Quảng cáo 73100
280 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
281 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
282 Hoạt động nhiếp ảnh 74200