STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
2 |
Khai thác đá |
|
08101 |
3 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
4 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
5 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
6 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
7 |
Khai thác muối |
|
08930 |
8 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
9 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
10 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
11 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
12 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
13 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
14 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
15 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
16 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
17 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
18 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
19 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
20 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
21 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
22 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
23 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
24 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
25 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
26 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
27 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
28 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
29 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
30 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
31 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
32 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
33 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
34 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
35 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
36 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
37 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
38 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
39 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
40 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
41 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
42 |
Phá dỡ |
|
43110 |
43 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
44 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
45 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
46 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
47 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
48 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
49 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
50 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
51 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
52 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
53 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
54 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
55 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
56 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
57 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
58 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
59 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
60 |
Đại lý |
|
46101 |
61 |
Môi giới |
|
46102 |
62 |
Đấu giá |
|
46103 |
63 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
64 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
65 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
66 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
67 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
68 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
69 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
70 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
71 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
72 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
73 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
74 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
75 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
76 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
77 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
78 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
79 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
80 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
81 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
82 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
83 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
84 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
85 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
86 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
87 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
88 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
89 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
90 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
91 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
92 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
93 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
94 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
95 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
96 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
97 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
98 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
|
99 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47741 |
100 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47749 |
101 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
102 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
103 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
104 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
105 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
106 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
107 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
108 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
109 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
110 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
111 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
112 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
113 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
114 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
115 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
116 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
117 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
118 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
119 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
120 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
121 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
122 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
123 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
124 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
125 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
126 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
127 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
128 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
129 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
130 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
131 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
132 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
133 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
134 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
135 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
136 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
137 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
138 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
139 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
140 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
141 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
142 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
143 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
144 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
145 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
146 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
147 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
148 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
149 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
150 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
151 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
152 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
153 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
154 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
155 |
Bưu chính |
|
53100 |
156 |
Chuyển phát |
|
53200 |
157 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
158 |
Khách sạn |
|
55101 |
159 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
160 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
161 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
162 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
163 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
164 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
165 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
166 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
167 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
168 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
169 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
170 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
171 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
172 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
173 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
174 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
175 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
176 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
177 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
178 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
179 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
180 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
181 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
182 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
183 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
184 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
185 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
186 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
187 |
Quảng cáo |
|
73100 |
188 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
189 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
190 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
191 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
192 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
193 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
194 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
195 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
196 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |