| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
| 1 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
| 2 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
| 3 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
| 4 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
| 5 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
| 6 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
| 7 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
| 8 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
| 9 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
| 10 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
| 11 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
| 12 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
| 13 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
| 14 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
| 15 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
| 16 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
| 17 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
| 18 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
| 19 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
| 20 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
| 21 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
| 22 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
| 23 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
| 24 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
| 25 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
| 26 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
| 27 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
| 28 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
| 29 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
| 30 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
| 31 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
| 32 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
| 33 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
| 34 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
| 35 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
| 36 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
| 37 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
| 38 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
| 39 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
| 40 |
Thoát nước |
|
37001 |
| 41 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
| 42 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
| 43 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
| 44 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
| 45 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
| 46 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
| 47 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
| 48 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
| 49 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
| 50 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
| 51 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
| 52 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
| 53 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
| 54 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
| 55 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
| 56 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
| 57 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
| 58 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
| 59 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
| 60 |
Phá dỡ |
|
43110 |
| 61 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
| 62 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
| 63 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
| 64 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
| 65 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
| 66 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
| 67 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
| 68 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
| 69 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
| 70 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
| 71 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
| 72 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
| 73 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
| 74 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
| 75 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
| 76 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
| 77 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
| 78 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
| 79 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
| 80 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
| 81 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
| 82 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
| 83 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
| 84 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
| 85 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
| 86 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
| 87 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
| 88 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
| 89 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
| 90 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
| 91 |
Đại lý |
|
46101 |
| 92 |
Môi giới |
|
46102 |
| 93 |
Đấu giá |
|
46103 |
| 94 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
| 95 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
| 96 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
| 97 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
| 98 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
| 99 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
| 100 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
| 101 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
| 102 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
| 103 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
| 104 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
| 105 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
| 106 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
| 107 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
| 108 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
| 109 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
| 110 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
| 111 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
| 112 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
| 113 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
| 114 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
| 115 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
| 116 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
| 117 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
| 118 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
| 119 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
| 120 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
| 121 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
| 122 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
| 123 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
| 124 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
| 125 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
| 126 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
| 127 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
| 128 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
| 129 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
| 130 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
| 131 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
| 132 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
| 133 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
| 134 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
| 135 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
| 136 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
| 137 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
| 138 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
| 139 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
| 140 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
| 141 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
| 142 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
| 143 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
| 144 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
| 145 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
| 146 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
| 147 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
| 148 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
| 149 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
| 150 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
| 151 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
| 152 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
| 153 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
| 154 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
| 155 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
| 156 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
| 157 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
| 158 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
| 159 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
| 160 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
| 161 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
| 162 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
| 163 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
| 164 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
| 165 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
| 166 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
| 167 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
| 168 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
| 169 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
| 170 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
| 171 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
| 172 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
| 173 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
| 174 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
| 175 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
| 176 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
| 177 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
| 178 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
| 179 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
| 180 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
| 181 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
| 182 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
| 183 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
| 184 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
| 185 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
| 186 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
| 187 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
| 188 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
| 189 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
| 190 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
| 191 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
| 192 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
| 193 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
| 194 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
| 195 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
| 196 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
| 197 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
| 198 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
| 199 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
| 200 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
| 201 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
| 202 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
| 203 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
| 204 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
| 205 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
| 206 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
| 207 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
| 208 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
| 209 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
| 210 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
| 211 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
| 212 |
Bưu chính |
|
53100 |
| 213 |
Chuyển phát |
|
53200 |
| 214 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
| 215 |
Khách sạn |
|
55101 |
| 216 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
| 217 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
| 218 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
| 219 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
| 220 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
| 221 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
| 222 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
| 223 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
| 224 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
| 225 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
| 226 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
| 227 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
| 228 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
| 229 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
| 230 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
| 231 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
| 232 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
| 233 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
| 234 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
| 235 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
| 236 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
| 237 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
| 238 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
| 239 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
| 240 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
| 241 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
| 242 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
| 243 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
| 244 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
| 245 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
| 246 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
| 247 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
| 248 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
| 249 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
| 250 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
| 251 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
| 252 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
| 253 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
| 254 |
Dạy nghề |
|
85322 |
| 255 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
| 256 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
| 257 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
| 258 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
| 259 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
| 260 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |