Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Duy Lê

Duy Le Steel Company Limited

Công Ty TNHH Thép Duy Lê - Duy Le Steel Company Limited có địa chỉ tại Số 16, ngách 194/7 Thanh Đàm, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108105752 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108105752

Ngày cấp 22-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Duy Lê

Tên giao dịch

Duy Le Steel Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16, ngách 194/7 Thanh Đàm, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108105752 / 22-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Ngọc Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108105752, Duy Le Steel Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì, Đinh Ngọc Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn quặng kim loại 46621
3 Bán buôn sắt, thép 46622
4 Bán buôn kim loại khác 46623
5 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
8 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
9 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
10 Bán buôn cao su 46694
11 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
12 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
13 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
14 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
23 Vận tải đường ống 49400