Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Gia Bảo Kim Tín

Doanh Nghiệp Tư Nhân Gia Bảo Kim Tín

Doanh Nghiệp Tư Nhân Gia Bảo Kim Tín - Doanh Nghiệp Tư Nhân Gia Bảo Kim Tín có địa chỉ tại Số 518 đường Nguyễn Khoái, tổ 24 Đầm Diêm, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108105777 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108105777

Ngày cấp 22-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Gia Bảo Kim Tín

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Gia Bảo Kim Tín

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 518 đường Nguyễn Khoái, tổ 24 Đầm Diêm, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108105777 / 22-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108105777, Doanh Nghiệp Tư Nhân Gia Bảo Kim Tín, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Thoát nước 37001
14 Xử lý nước thải 37002
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Thu gom rác thải y tế 38121
18 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Tái chế phế liệu kim loại 38301
25 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình đường sắt 42101
30 Xây dựng công trình đường bộ 42102
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
43 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
44 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
46 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
47 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
48 Đại lý xe có động cơ khác 45139
49 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
52 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
54 Bán mô tô, xe máy 4541
55 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
56 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
57 Đại lý mô tô, xe máy 45413
58 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
60 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
61 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
62 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Đại lý 46101
65 Môi giới 46102
66 Đấu giá 46103
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
69 Bán buôn hoa và cây 46202
70 Bán buôn động vật sống 46203
71 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
73 Bán buôn gạo 46310
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
76 Bán buôn thủy sản 46322
77 Bán buôn rau, quả 46323
78 Bán buôn cà phê 46324
79 Bán buôn chè 46325
80 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
81 Bán buôn thực phẩm khác 46329
82 Bán buôn đồ uống 4633
83 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
84 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
85 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
87 Bán buôn vải 46411
88 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
89 Bán buôn hàng may mặc 46413
90 Bán buôn giày dép 46414
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
92 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
93 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
94 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
95 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
97 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
98 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
101 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
106 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
111 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
112 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
113 Bán buôn dầu thô 46612
114 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
115 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
116 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
117 Bán buôn quặng kim loại 46621
118 Bán buôn sắt, thép 46622
119 Bán buôn kim loại khác 46623
120 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
122 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
123 Bán buôn xi măng 46632
124 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
125 Bán buôn kính xây dựng 46634
126 Bán buôn sơn, vécni 46635
127 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
128 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
131 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
132 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
133 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
134 Bán buôn cao su 46694
135 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
136 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
137 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
138 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
139 Bán buôn tổng hợp 46900
140 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
141 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
142 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
143 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
144 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
145 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
146 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
147 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
148 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
149 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
150 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
151 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
152 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
153 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
154 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
155 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
156 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
157 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
158 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
159 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
160 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
161 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
162 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
163 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
164 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
165 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
166 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
167 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
168 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
169 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
170 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
171 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
172 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
173 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
174 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
175 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
176 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
177 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
178 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
179 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
180 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
181 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
182 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
183 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
184 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
185 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
186 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
187 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
188 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
189 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
190 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
191 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
192 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
193 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
194 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
195 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
196 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
197 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
198 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
199 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
200 Vận tải đường ống 49400
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
208 Bốc xếp hàng hóa 5224
209 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
210 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
211 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
212 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
213 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
215 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
216 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
217 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
218 Bưu chính 53100
219 Chuyển phát 53200
220 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
221 Khách sạn 55101
222 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
223 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
224 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
225 Cơ sở lưu trú khác 5590
226 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
227 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
228 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
229 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
230 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
231 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
232 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
233 Dịch vụ ăn uống khác 56290
234 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
235 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
236 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
237 Xuất bản sách 58110
238 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
239 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
240 Hoạt động xuất bản khác 58190
241 Xuất bản phần mềm 58200
242 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
243 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
244 Hoạt động sản xuất phim video 59112
245 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
246 Hoạt động hậu kỳ 59120
247 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
248 Hoạt động chiếu phim 5914
249 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
250 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
251 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
252 Hoạt động phát thanh 60100
253 Hoạt động truyền hình 60210
254 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
255 Hoạt động viễn thông có dây 61100
256 Hoạt động viễn thông không dây 61200
257 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
258 Hoạt động viễn thông khác 6190
259 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
260 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
261 Lập trình máy vi tính 62010
262 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
263 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
264 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
265 Cổng thông tin 63120
266 Hoạt động thông tấn 63210
267 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
268 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
269 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
270 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
271 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
272 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
273 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
274 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
275 Bảo hiểm nhân thọ 65110
276 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
277 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
278 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
279 Hoạt động thú y 75000
280 Cho thuê xe có động cơ 7710
281 Cho thuê ôtô 77101
282 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
283 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
284 Cho thuê băng, đĩa video 77220
285 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
286 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
287 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
288 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
289 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
290 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
291 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
292 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
293 Cung ứng lao động tạm thời 78200
294 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
295 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
296 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
297 Đại lý du lịch 79110
298 Điều hành tua du lịch 79120
299 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
300 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
301 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
302 Dịch vụ điều tra 80300
303 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
304 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
305 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
306 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
307 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
308 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
309 Giáo dục trung học cơ sở 85311
310 Giáo dục trung học phổ thông 85312
311 Giáo dục nghề nghiệp 8532
312 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
313 Dạy nghề 85322
314 Đào tạo cao đẳng 85410
315 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
316 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
317 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
318 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
319 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
320 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
321 Hoạt động của các bệnh viện 86101
322 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
323 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
324 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
325 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
326 Hoạt động y tế dự phòng 86910
327 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
328 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990