Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quảng Tuệ

Quang Tue Company Limited

Công Ty TNHH Quảng Tuệ - Quang Tue Company Limited có địa chỉ tại Số 127, Tổ 2, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108106428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108106428

Ngày cấp 22-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quảng Tuệ

Tên giao dịch

Quang Tue Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 127, Tổ 2, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108106428 / 22-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108106428, Quang Tue Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Kiến Hưng, Phan Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
16 Chăn nuôi gà 01462
17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
27 Khai thác đá 08101
28 Khai thác cát, sỏi 08102
29 Khai thác đất sét 08103
30 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
31 Khai thác và thu gom than bùn 08920
32 Khai thác muối 08930
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
36 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
37 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
38 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
39 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
40 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
41 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
42 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
43 Sản xuất thuốc lá 12001
44 Sản xuất thuốc hút khác 12009
45 Sản xuất sợi 13110
46 Sản xuất vải dệt thoi 13120
47 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
48 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
49 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
50 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
51 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
52 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
53 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
54 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
55 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
56 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
57 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
58 Sản xuất giày dép 15200
59 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
60 Thoát nước 37001
61 Xử lý nước thải 37002
62 Thu gom rác thải không độc hại 38110
63 Thu gom rác thải độc hại 3812
64 Thu gom rác thải y tế 38121
65 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
67 Tái chế phế liệu 3830
68 Tái chế phế liệu kim loại 38301
69 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
70 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
71 Xây dựng nhà các loại 41000
72 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
73 Xây dựng công trình đường sắt 42101
74 Xây dựng công trình đường bộ 42102
75 Xây dựng công trình công ích 42200
76 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
77 Phá dỡ 43110
78 Chuẩn bị mặt bằng 43120
79 Lắp đặt hệ thống điện 43210
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
82 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
83 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
84 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
85 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
86 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
87 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
88 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
89 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
90 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
91 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
92 Đại lý xe có động cơ khác 45139
93 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
94 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
95 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
96 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
97 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
98 Bán mô tô, xe máy 4541
99 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
100 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
101 Đại lý mô tô, xe máy 45413
102 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
103 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
104 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
105 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
106 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
107 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
108 Đại lý 46101
109 Môi giới 46102
110 Đấu giá 46103
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
113 Bán buôn hoa và cây 46202
114 Bán buôn động vật sống 46203
115 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
117 Bán buôn gạo 46310
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
120 Bán buôn thủy sản 46322
121 Bán buôn rau, quả 46323
122 Bán buôn cà phê 46324
123 Bán buôn chè 46325
124 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
125 Bán buôn thực phẩm khác 46329
126 Bán buôn đồ uống 4633
127 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
128 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
129 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
130 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
131 Bán buôn vải 46411
132 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
133 Bán buôn hàng may mặc 46413
134 Bán buôn giày dép 46414
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
136 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
137 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
138 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
139 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
140 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
141 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
142 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
143 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
145 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
146 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
149 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
150 Bán buôn xi măng 46632
151 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
152 Bán buôn kính xây dựng 46634
153 Bán buôn sơn, vécni 46635
154 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
155 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
157 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
158 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
159 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
160 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
161 Bán buôn cao su 46694
162 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
163 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
164 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
165 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
166 Bán buôn tổng hợp 46900
167 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
168 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
169 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
170 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
171 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
172 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
173 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
174 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
175 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
176 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
179 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
180 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
181 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
182 Vận tải đường ống 49400
183 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
184 Vận tải hành khách ven biển 50111
185 Vận tải hành khách viễn dương 50112
186 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
187 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
188 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
190 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
191 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
192 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
193 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
194 Dịch vụ ăn uống khác 56290
195 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
196 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
197 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
198 Xuất bản sách 58110
199 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
200 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
201 Hoạt động xuất bản khác 58190
202 Xuất bản phần mềm 58200
203 Cho thuê xe có động cơ 7710
204 Cho thuê ôtô 77101
205 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
206 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
207 Cho thuê băng, đĩa video 77220
208 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
209 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
210 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
211 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
212 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
213 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
214 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
215 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
216 Cung ứng lao động tạm thời 78200