Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Thuật Và Đào Tạo Quốc Tế Thành Nhân

Thanh Nhan International Training And Translation Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Thuật Và Đào Tạo Quốc Tế Thành Nhân - Thanh Nhan International Training And Translation Company Limited có địa chỉ tại Số 16, ngõ 351/100 Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108108866 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108108866

Ngày cấp 25-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Thuật Và Đào Tạo Quốc Tế Thành Nhân

Tên giao dịch

Thanh Nhan International Training And Translation Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16, ngõ 351/100 Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108108866 / 25-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108108866, Thanh Nhan International Training And Translation Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Vĩnh Hưng, Nguyễn Việt Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Cơ sở lưu trú khác 5590
6 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
7 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
8 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
10 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
12 Hoạt động thú y 75000
13 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
14 Giáo dục trung học cơ sở 85311
15 Giáo dục trung học phổ thông 85312
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532
17 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
18 Dạy nghề 85322
19 Đào tạo cao đẳng 85410
20 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
21 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
22 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
23 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
24 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600