Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Liên Minh Tiến Bộ Quốc Tế Ek

Ek Advanced International Alliance Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Liên Minh Tiến Bộ Quốc Tế Ek - Ek Advanced International Alliance Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 6, tòa nhà Bắc Hà C14, phố Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108109066 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108109066

Ngày cấp 25-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Liên Minh Tiến Bộ Quốc Tế Ek

Tên giao dịch

Ek Advanced International Alliance Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, tòa nhà Bắc Hà C14, phố Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108109066 / 25-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108109066, Ek Advanced International Alliance Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Trung Văn, Lâm Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
15 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
16 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
17 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
20 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Khách sạn 55101
23 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
24 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
25 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
26 Cơ sở lưu trú khác 5590
27 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
28 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
29 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
32 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
35 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
36 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
37 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
38 Hoạt động thú y 75000
39 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
42 Đại lý du lịch 79110
43 Điều hành tua du lịch 79120
44 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
45 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
46 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
47 Dịch vụ điều tra 80300
48 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
49 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
50 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
51 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
52 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
53 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
54 Giáo dục trung học cơ sở 85311
55 Giáo dục trung học phổ thông 85312
56 Giáo dục nghề nghiệp 8532
57 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
58 Dạy nghề 85322
59 Đào tạo cao đẳng 85410
60 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
61 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
62 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
63 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
64 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
65 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
66 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
67 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
68 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
69 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
70 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
71 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303