Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Sao Kim

Sao Kim Commerce Service Development Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Sao Kim - Sao Kim Commerce Service Development Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại D5C-60 lô 5D khu đấu giá 18.6ha, đường Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108109179 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108109179

Ngày cấp 28-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Sao Kim

Tên giao dịch

Sao Kim Commerce Service Development Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

D5C-60 lô 5D khu đấu giá 18.6ha, đường Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108109179 / 28-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Đức Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108109179, Sao Kim Commerce Service Development Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Phú Thượng, Cao Đức Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
11 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
12 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 55101
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
24 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
31 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
33 Xuất bản sách 58110
34 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
35 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
36 Hoạt động xuất bản khác 58190
37 Xuất bản phần mềm 58200
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê ôtô 77101
40 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
41 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
42 Cho thuê băng, đĩa video 77220
43 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290