Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Sungroup

Sungroup Trade & Produce Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Sungroup - Sungroup Trade & Produce Company Limited có địa chỉ tại Nhà số 11 Khu đô thị mới Gamuda Gradens, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108110022 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108110022

Ngày cấp 26-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Sungroup

Tên giao dịch

Sungroup Trade & Produce Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 11 Khu đô thị mới Gamuda Gradens, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108110022 / 26-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Đức Hinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108110022, Sungroup Trade & Produce Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Trần Phú, Phạm Đức Hinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
17 Bán buôn thủy sản 46322
18 Bán buôn rau, quả 46323
19 Bán buôn cà phê 46324
20 Bán buôn chè 46325
21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
25 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn vải 46411
29 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
30 Bán buôn hàng may mặc 46413
31 Bán buôn giày dép 46414
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
47 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
52 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
53 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
54 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
55 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
58 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
59 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
60 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
61 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
62 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
63 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
64 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
67 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
68 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
71 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
72 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
73 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
75 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
76 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
77 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
78 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
79 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
80 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
81 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
82 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
83 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
84 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
85 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
87 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
88 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
89 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
90 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
91 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
92 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
93 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
94 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
95 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
96 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
97 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
98 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
102 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
103 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
104 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
105 Vận tải đường ống 49400
106 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
107 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
108 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
109 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
110 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
111 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
112 Vận tải hành khách hàng không 51100
113 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
117 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
118 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
119 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
120 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
121 Dịch vụ ăn uống khác 56290
122 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
123 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
124 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
125 Xuất bản sách 58110
126 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
127 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
128 Hoạt động xuất bản khác 58190
129 Xuất bản phần mềm 58200
130 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
131 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
132 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
133 Hoạt động thú y 75000
134 Giáo dục nghề nghiệp 8532
135 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
136 Dạy nghề 85322
137 Đào tạo cao đẳng 85410
138 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
139 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
140 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
141 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
142 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600