Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Mạng P2p Việt Nam

Vietnam P2p Internet Technology Company Limited

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Mạng P2p Việt Nam - Vietnam P2p Internet Technology Company Limited có địa chỉ tại Tầng 15, Tòa nhà TNR, số 56, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108110819 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông có dây

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108110819

Ngày cấp 27-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Mạng P2p Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam P2p Internet Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 15, Tòa nhà TNR, số 56, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108110819 / 27-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông có dây Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108110819, Vietnam P2p Internet Technology Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Phan Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Hoạt động viễn thông khác 6190
10 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
11 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
12 Lập trình máy vi tính 62010
13 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
14 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
15 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
16 Cổng thông tin 63120
17 Hoạt động thông tấn 63210
18 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
19 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
20 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
21 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
22 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
23 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
24 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
25 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
26 Bảo hiểm nhân thọ 65110
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
28 Hoạt động kiến trúc 71101
29 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
30 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
31 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
32 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
35 Quảng cáo 73100
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
42 Hoạt động thú y 75000