Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Tùng Anh

Tung Anh Investment Development And Trading Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Tùng Anh - Tung Anh Investment Development And Trading Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm 2, Thôn Phú Diễn , Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108112414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108112414

Ngày cấp 29-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Tùng Anh

Tên giao dịch

Tung Anh Investment Development And Trading Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 2, Thôn Phú Diễn , Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108112414 / 29-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108112414, Tung Anh Investment Development And Trading Service Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Hữu Hoà, Nguyễn Quang Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
15 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
18 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
21 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
22 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Thoát nước 37001
25 Xử lý nước thải 37002
26 Thu gom rác thải không độc hại 38110
27 Thu gom rác thải độc hại 3812
28 Thu gom rác thải y tế 38121
29 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
34 Tái chế phế liệu 3830
35 Tái chế phế liệu kim loại 38301
36 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
37 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
41 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán mô tô, xe máy 4541
46 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
47 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
48 Đại lý mô tô, xe máy 45413
49 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
51 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
52 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
54 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
55 Đại lý 46101
56 Môi giới 46102
57 Đấu giá 46103
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
60 Bán buôn hoa và cây 46202
61 Bán buôn động vật sống 46203
62 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
64 Bán buôn gạo 46310
65 Bán buôn thực phẩm 4632
66 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
67 Bán buôn thủy sản 46322
68 Bán buôn rau, quả 46323
69 Bán buôn cà phê 46324
70 Bán buôn chè 46325
71 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
72 Bán buôn thực phẩm khác 46329
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
78 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
80 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
81 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
82 Bán buôn dầu thô 46612
83 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
84 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
87 Bán buôn xi măng 46632
88 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
89 Bán buôn kính xây dựng 46634
90 Bán buôn sơn, vécni 46635
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
92 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
94 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
95 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
96 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
97 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
98 Bán buôn cao su 46694
99 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
100 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
101 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
102 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
103 Bán buôn tổng hợp 46900
104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
110 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
111 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
112 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
113 Bưu chính 53100
114 Chuyển phát 53200
115 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
116 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
117 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
118 Hoạt động thú y 75000
119 Cho thuê xe có động cơ 7710
120 Cho thuê ôtô 77101
121 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
122 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
123 Cho thuê băng, đĩa video 77220
124 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
125 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
126 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
127 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
128 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
129 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
130 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
131 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
132 Cung ứng lao động tạm thời 78200