Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Pmc

Pmc International Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Pmc - Pmc International Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 28, ngõ 358, Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108112566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108112566

Ngày cấp 29-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Pmc

Tên giao dịch

Pmc International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 28, ngõ 358, Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108112566 / 29-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108112566, Pmc International Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Nguyễn Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
23 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
24 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
25 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
26 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
27 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
28 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
29 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
30 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
33 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
34 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
35 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
36 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
37 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
38 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
39 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
41 Sản xuất đồng hồ 26520
42 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
43 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
44 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
45 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
46 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
47 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
48 Sản xuất pin và ắc quy 27200
49 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
50 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
51 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
52 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
53 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
54 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
55 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
56 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
57 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
58 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
59 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
60 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
61 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
62 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
63 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
64 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
65 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
66 Sản xuất máy luyện kim 28230
67 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
68 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
69 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
73 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
74 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
75 Sản xuất nhạc cụ 32200
76 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
77 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
78 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
79 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
80 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
81 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
82 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
83 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
84 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
85 Sửa chữa thiết bị điện 33140
86 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
87 Sửa chữa thiết bị khác 33190
88 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
89 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
90 Thoát nước 37001
91 Xử lý nước thải 37002
92 Thu gom rác thải không độc hại 38110
93 Thu gom rác thải độc hại 3812
94 Thu gom rác thải y tế 38121
95 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
96 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
97 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
98 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
99 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
100 Tái chế phế liệu 3830
101 Tái chế phế liệu kim loại 38301
102 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
103 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
104 Xây dựng nhà các loại 41000
105 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
106 Xây dựng công trình đường sắt 42101
107 Xây dựng công trình đường bộ 42102
108 Xây dựng công trình công ích 42200
109 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
110 Phá dỡ 43110
111 Chuẩn bị mặt bằng 43120
112 Lắp đặt hệ thống điện 43210
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
115 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
117 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
118 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
119 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
120 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
121 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
122 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
123 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
124 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
125 Đại lý xe có động cơ khác 45139
126 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
127 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
128 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
130 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
131 Bán mô tô, xe máy 4541
132 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
133 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
134 Đại lý mô tô, xe máy 45413
135 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
136 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
137 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
138 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
139 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
140 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
141 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
142 Bán buôn hoa và cây 46202
143 Bán buôn động vật sống 46203
144 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
145 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
146 Bán buôn gạo 46310
147 Bán buôn thực phẩm 4632
148 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
149 Bán buôn thủy sản 46322
150 Bán buôn rau, quả 46323
151 Bán buôn cà phê 46324
152 Bán buôn chè 46325
153 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
154 Bán buôn thực phẩm khác 46329
155 Bán buôn đồ uống 4633
156 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
157 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
158 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
159 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
160 Bán buôn vải 46411
161 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
162 Bán buôn hàng may mặc 46413
163 Bán buôn giày dép 46414
164 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
165 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
166 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
167 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
168 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
169 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
170 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
171 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
172 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
174 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
175 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
179 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
182 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
184 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
185 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
186 Bán buôn dầu thô 46612
187 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
188 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
189 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
190 Bán buôn quặng kim loại 46621
191 Bán buôn sắt, thép 46622
192 Bán buôn kim loại khác 46623
193 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
194 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
195 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
196 Bán buôn xi măng 46632
197 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
198 Bán buôn kính xây dựng 46634
199 Bán buôn sơn, vécni 46635
200 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
201 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
202 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
203 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
204 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
205 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
206 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
207 Bán buôn cao su 46694
208 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
209 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
210 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
211 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
212 Bán buôn tổng hợp 46900
213 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
214 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
215 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
216 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
217 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
218 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
219 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
220 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
221 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
222 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
223 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
224 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
225 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
226 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
227 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
228 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
229 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
230 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
231 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
232 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
233 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
234 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
235 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
237 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
238 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
239 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
240 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
241 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
242 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
243 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
244 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
245 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
246 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
247 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
248 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
249 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
250 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
251 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
252 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
253 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
254 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
255 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
256 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
257 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
258 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
259 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
260 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
261 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
262 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
263 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
264 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
265 Hoạt động thú y 75000
266 Cho thuê xe có động cơ 7710
267 Cho thuê ôtô 77101
268 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
269 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
270 Cho thuê băng, đĩa video 77220
271 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
272 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
273 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
274 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
275 Đại lý du lịch 79110
276 Điều hành tua du lịch 79120
277 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
278 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
279 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
280 Dịch vụ điều tra 80300
281 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
282 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
283 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
284 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
285 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
286 Giáo dục nghề nghiệp 8532
287 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
288 Dạy nghề 85322
289 Đào tạo cao đẳng 85410
290 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
291 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
292 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
293 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
294 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600