Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Npc

Npc Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Npc - Npc Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 28 ngõ 402/28 đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108113520 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108113520

Ngày cấp 28-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Npc

Tên giao dịch

Npc Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 28 ngõ 402/28 đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108113520 / 28-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108113520, Npc Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Nguyễn Thị Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
18 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Khai thác và thu gom than cứng 05100
21 Khai thác và thu gom than non 05200
22 Khai thác dầu thô 06100
23 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
24 Khai thác quặng sắt 07100
25 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
27 Khai thác đá 08101
28 Khai thác cát, sỏi 08102
29 Khai thác đất sét 08103
30 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
31 Khai thác và thu gom than bùn 08920
32 Khai thác muối 08930
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
37 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
38 Xay xát 10611
39 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
40 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
41 Sản xuất đường 10720
42 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
43 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
44 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
45 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
46 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
47 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
48 Sản xuất rượu vang 11020
49 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
50 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
51 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
52 Sản xuất mực in 20222
53 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
54 Sản xuất xi măng 23941
55 Sản xuất vôi 23942
56 Sản xuất thạch cao 23943
57 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
58 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
59 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
60 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
61 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
62 Đúc sắt thép 24310
63 Đúc kim loại màu 24320
64 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
65 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
66 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
67 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
68 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
69 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
70 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
71 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
72 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
73 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
74 Sản xuất xe có động cơ 29100
75 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
76 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
77 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
78 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
79 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
80 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
81 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
82 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
83 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
84 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
85 Tái chế phế liệu 3830
86 Tái chế phế liệu kim loại 38301
87 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
88 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
89 Xây dựng nhà các loại 41000
90 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
91 Xây dựng công trình đường sắt 42101
92 Xây dựng công trình đường bộ 42102
93 Xây dựng công trình công ích 42200
94 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
95 Phá dỡ 43110
96 Chuẩn bị mặt bằng 43120
97 Lắp đặt hệ thống điện 43210
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
101 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
102 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
103 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
105 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
106 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
107 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
108 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
109 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
110 Đại lý xe có động cơ khác 45139
111 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
112 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
114 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
116 Bán mô tô, xe máy 4541
117 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
118 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
119 Đại lý mô tô, xe máy 45413
120 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
121 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
122 Đại lý 46101
123 Môi giới 46102
124 Đấu giá 46103
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
127 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
130 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
132 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
133 Bán buôn quặng kim loại 46621
134 Bán buôn sắt, thép 46622
135 Bán buôn kim loại khác 46623
136 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
138 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
139 Bán buôn xi măng 46632
140 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
141 Bán buôn kính xây dựng 46634
142 Bán buôn sơn, vécni 46635
143 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
144 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
146 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
147 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
148 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
149 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
150 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
151 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
152 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
153 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
154 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
157 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
158 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
159 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
160 Vận tải đường ống 49400
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
162 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
167 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
168 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
171 Bốc xếp hàng hóa 5224
172 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
173 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
174 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
175 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
176 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
177 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
178 Hoạt động kiến trúc 71101
179 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
180 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
181 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
182 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
183 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
184 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
185 Quảng cáo 73100
186 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
187 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
188 Hoạt động nhiếp ảnh 74200