Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Cúc Phương

Cuc Phuong Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Cúc Phương - Cuc Phuong Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 05 ngõ 168 phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108114796 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108114796

Ngày cấp 03-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Cúc Phương

Tên giao dịch

Cuc Phuong Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 05 ngõ 168 phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108114796 / 03-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108114796, Cuc Phuong Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Phạm Hồng Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
50 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
51 Sản xuất mực in 20222
52 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
53 Sản xuất mỹ phẩm 20231
54 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
55 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
56 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
57 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
58 Xây dựng công trình đường sắt 42101
59 Xây dựng công trình đường bộ 42102
60 Xây dựng công trình công ích 42200
61 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
62 Phá dỡ 43110
63 Chuẩn bị mặt bằng 43120
64 Lắp đặt hệ thống điện 43210
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
67 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
68 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Đại lý 46101
73 Môi giới 46102
74 Đấu giá 46103
75 Bán buôn đồ uống 4633
76 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
77 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
78 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
79 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
80 Bán buôn vải 46411
81 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
82 Bán buôn hàng may mặc 46413
83 Bán buôn giày dép 46414
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
86 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
90 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
95 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
99 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
102 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
104 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
105 Bán buôn quặng kim loại 46621
106 Bán buôn sắt, thép 46622
107 Bán buôn kim loại khác 46623
108 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
110 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
111 Bán buôn xi măng 46632
112 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
113 Bán buôn kính xây dựng 46634
114 Bán buôn sơn, vécni 46635
115 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
116 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
118 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
119 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
120 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
121 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
122 Bán buôn cao su 46694
123 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
124 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
125 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
126 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
127 Bán buôn tổng hợp 46900
128 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
129 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
130 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
131 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
132 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
133 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
134 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
135 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
136 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
137 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
138 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
139 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
140 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
141 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
142 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
143 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
144 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
145 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
146 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
147 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
148 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
149 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
150 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
151 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
152 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
153 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
156 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
157 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
158 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
160 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
161 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
162 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
163 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
164 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
165 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
166 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
167 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
168 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
169 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
170 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
171 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
172 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
173 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
174 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
175 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
176 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
177 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
178 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
179 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
180 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
181 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
182 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
183 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
184 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
185 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
186 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
187 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
188 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
189 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
190 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
191 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
192 Vận tải đường ống 49400
193 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
194 Khách sạn 55101
195 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
196 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
197 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
198 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
199 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
200 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
201 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
202 Dịch vụ ăn uống khác 56290
203 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
204 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
205 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
206 Xuất bản sách 58110
207 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
208 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
209 Hoạt động xuất bản khác 58190
210 Xuất bản phần mềm 58200
211 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
212 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
213 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
214 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
215 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
216 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
217 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
218 Cung ứng lao động tạm thời 78200