Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhựa Đạo An

Dao An Plastic Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nhựa Đạo An - Dao An Plastic Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm Tiền Phong I, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108116578 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108116578

Ngày cấp 03-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhựa Đạo An

Tên giao dịch

Dao An Plastic Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tiền Phong I, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108116578 / 03-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Loan Nguyễn Hưng Toảnnguyễn Hưng Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108116578, Dao An Plastic Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã La Phù, Nguyễn Duy Loan Nguyễn Hưng Toảnnguyễn Hưng Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
39 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
40 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác và thu gom than cứng 05100
43 Khai thác và thu gom than non 05200
44 Khai thác dầu thô 06100
45 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
46 Khai thác quặng sắt 07100
47 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
48 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
49 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
50 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
52 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
54 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
55 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
56 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
57 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
58 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
59 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
60 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
61 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
62 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
63 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
64 In ấn 18110
65 Dịch vụ liên quan đến in 18120
66 Sao chép bản ghi các loại 18200
67 Sản xuất than cốc 19100
68 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
69 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
70 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
71 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
72 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
73 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
74 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
75 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
76 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
77 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
78 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
79 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
80 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
81 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
85 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
86 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
87 Sản xuất nhạc cụ 32200
88 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
89 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
90 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
91 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
92 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
93 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
94 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
95 Đại lý 46101
96 Môi giới 46102
97 Đấu giá 46103
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
99 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
100 Bán buôn hoa và cây 46202
101 Bán buôn động vật sống 46203
102 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
104 Bán buôn gạo 46310
105 Bán buôn thực phẩm 4632
106 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
107 Bán buôn thủy sản 46322
108 Bán buôn rau, quả 46323
109 Bán buôn cà phê 46324
110 Bán buôn chè 46325
111 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
112 Bán buôn thực phẩm khác 46329
113 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
114 Bán buôn vải 46411
115 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
116 Bán buôn hàng may mặc 46413
117 Bán buôn giày dép 46414
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
121 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
122 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
123 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
124 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
126 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
129 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
133 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
136 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
138 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
139 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
140 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
141 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
142 Bán buôn cao su 46694
143 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
144 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
145 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
146 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
147 Bán buôn tổng hợp 46900
148 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
149 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
150 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
151 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
152 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
153 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
154 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
155 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
156 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
157 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
158 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
159 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
160 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
161 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
162 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
163 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
164 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
165 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
166 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
167 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
168 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
169 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
170 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
171 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
172 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
173 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
174 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
175 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
176 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
177 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
178 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
179 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
180 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
181 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
182 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
183 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
184 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
185 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
186 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
187 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
188 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
190 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
191 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
192 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
193 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
194 Vận tải đường ống 49400
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
198 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
199 Bốc xếp hàng hóa 5224
200 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
201 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
202 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
203 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
204 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
205 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
206 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
207 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
208 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
209 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
210 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
211 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
212 Cung ứng lao động tạm thời 78200