Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Hồng Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Hồng Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Hồng Phát - Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Hồng Phát có địa chỉ tại Thửa đất số 941A tờ bản đồ số 5 Tổ dân phố 3 đường Do Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108116962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108116962

Ngày cấp 04-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Hồng Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Hồng Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 941A tờ bản đồ số 5 Tổ dân phố 3 đường Do Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108116962 / 04-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phương Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108116962, Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Hồng Phát, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Yên Nghĩa, Nguyễn Phương Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn quặng kim loại 46621
9 Bán buôn sắt, thép 46622
10 Bán buôn kim loại khác 46623
11 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
14 Bán buôn xi măng 46632
15 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
16 Bán buôn kính xây dựng 46634
17 Bán buôn sơn, vécni 46635
18 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
19 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
23 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
24 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
25 Bán buôn cao su 46694
26 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
27 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
28 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
29 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
30 Bán buôn tổng hợp 46900
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
34 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
35 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
36 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
37 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
38 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
39 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
42 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
43 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
45 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
46 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
47 Cung ứng lao động tạm thời 78200