STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
5 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
6 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
7 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
8 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
9 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
10 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
11 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
12 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
13 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
14 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
15 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
16 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
17 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
18 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
19 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
20 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
21 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
22 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
23 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
24 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
25 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
26 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
27 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
28 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
29 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
30 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
31 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
32 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
33 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
34 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
35 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
36 |
Xay xát |
|
10611 |
37 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
38 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
39 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
40 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
41 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
42 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
43 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
44 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
45 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
46 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
47 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
48 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
49 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
50 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
51 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
52 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
53 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
54 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
55 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
56 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
57 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
58 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
59 |
In ấn |
|
18110 |
60 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
61 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
62 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
63 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
64 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
65 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
66 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
67 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
68 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
69 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
70 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
71 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
72 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
73 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
74 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
75 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
76 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
77 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
78 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
79 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
80 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
81 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
82 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
83 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
84 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
85 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
86 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
87 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
88 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
89 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
90 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
91 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
92 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
93 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
94 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
95 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
96 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
97 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
98 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
99 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
100 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
101 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
102 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
103 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
104 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
105 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
106 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
107 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
108 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
109 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
110 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
111 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
112 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
113 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
114 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
115 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
116 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
117 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
118 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
119 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
120 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
121 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
122 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
123 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
124 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
125 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
126 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
127 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
128 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
129 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
130 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
131 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
132 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
133 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
134 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
135 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
136 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
137 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
138 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
139 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
140 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
141 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
142 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
143 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
144 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
145 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
146 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
147 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
148 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
149 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
150 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
151 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
152 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
153 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
154 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
155 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
156 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
157 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
158 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
159 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
160 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
161 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
162 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
163 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
164 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
165 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
166 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
167 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
168 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
169 |
Thoát nước |
|
37001 |
170 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
171 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
172 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
173 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
174 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
175 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
176 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
177 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
178 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
179 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
180 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
181 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
182 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
183 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
184 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
185 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
186 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
187 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
188 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
189 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
190 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
191 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
192 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
193 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
194 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
195 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
196 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
197 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
198 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
199 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
200 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
201 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
202 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
203 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
204 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
205 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
206 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
207 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
208 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
209 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
210 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
211 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
212 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
213 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
214 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
215 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
216 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
217 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
218 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
219 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
220 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
221 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
222 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
223 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
224 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
225 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
226 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
227 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
228 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
229 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
230 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
231 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
232 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
233 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
234 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
235 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
236 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
237 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
238 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
239 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
240 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
241 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
242 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
243 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
244 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
245 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
246 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
247 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
248 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
249 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
250 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
251 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
252 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
253 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
254 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
255 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
256 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
257 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
258 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
259 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
260 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
261 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
262 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
263 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
264 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
265 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
266 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
267 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
268 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
269 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
270 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
271 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
272 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
273 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
274 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
275 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
276 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
277 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
278 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
279 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
280 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
281 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
282 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
283 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
284 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
285 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
286 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
287 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
288 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
289 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
290 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
291 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
292 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
293 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
294 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
295 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
296 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
297 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
298 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
299 |
Quảng cáo |
|
73100 |
300 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
301 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
302 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
303 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
304 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
305 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
306 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
307 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
308 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
309 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
310 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
311 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
312 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
313 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
314 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
315 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
316 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
317 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
318 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
319 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
320 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |