Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phòng Sạch Minh Cường

Minh Cuong Cleanroom Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phòng Sạch Minh Cường - Minh Cuong Cleanroom Joint Stock Company có địa chỉ tại Số B6, Khu nhà ở 18-4 số 134 đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108116994 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108116994

Ngày cấp 03-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phòng Sạch Minh Cường

Tên giao dịch

Minh Cuong Cleanroom Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số B6, Khu nhà ở 18-4 số 134 đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108116994 / 03-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Danh Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108116994, Minh Cuong Cleanroom Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Nguyễn Danh Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Trồng cây gia vị 01281
14 Trồng cây dược liệu 01282
15 Trồng cây lâu năm khác 01290
16 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
19 Chăn nuôi dê, cừu 01440
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
26 Khai thác gỗ 02210
27 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
28 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
29 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
30 Khai thác thuỷ sản biển 03110
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
33 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
35 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
36 Xay xát 10611
37 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
38 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
39 Sản xuất đường 10720
40 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
41 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
42 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
43 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
44 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
45 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
46 Sản xuất rượu vang 11020
47 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
48 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
49 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
50 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
53 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
54 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
55 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
56 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
57 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
58 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
59 In ấn 18110
60 Dịch vụ liên quan đến in 18120
61 Sao chép bản ghi các loại 18200
62 Sản xuất than cốc 19100
63 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
64 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
65 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
66 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
67 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
68 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
69 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
70 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
71 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
72 Sản xuất mực in 20222
73 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
74 Sản xuất mỹ phẩm 20231
75 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
76 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
77 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
78 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
79 Sản xuất thuốc các loại 21001
80 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
81 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
82 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
83 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
84 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
85 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
86 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
87 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
88 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
89 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
90 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
91 Sản xuất xi măng 23941
92 Sản xuất vôi 23942
93 Sản xuất thạch cao 23943
94 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
95 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
96 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
97 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
98 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
99 Đúc sắt thép 24310
100 Đúc kim loại màu 24320
101 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
102 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
103 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
104 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
105 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
106 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
107 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
108 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
109 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
110 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
111 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
112 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
113 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
114 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
115 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
116 Sản xuất đồng hồ 26520
117 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
118 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
119 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
120 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
121 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
122 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
123 Sản xuất pin và ắc quy 27200
124 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
125 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
126 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
127 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
128 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
129 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
130 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
131 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
132 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
133 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
134 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
135 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
136 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
137 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
138 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
139 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
140 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
141 Sản xuất máy luyện kim 28230
142 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
143 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
144 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
145 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
146 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
147 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
148 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
149 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
150 Sản xuất nhạc cụ 32200
151 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
152 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
153 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
154 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
155 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
156 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
157 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
158 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
159 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
160 Sửa chữa thiết bị điện 33140
161 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
162 Sửa chữa thiết bị khác 33190
163 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
164 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
165 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
166 Sản xuất nước đá 35302
167 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
168 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
169 Thoát nước 37001
170 Xử lý nước thải 37002
171 Thu gom rác thải không độc hại 38110
172 Tái chế phế liệu 3830
173 Tái chế phế liệu kim loại 38301
174 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
175 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
176 Xây dựng nhà các loại 41000
177 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
178 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
179 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
180 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
181 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
182 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
183 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
184 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
185 Bán buôn hoa và cây 46202
186 Bán buôn động vật sống 46203
187 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
188 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
189 Bán buôn gạo 46310
190 Bán buôn thực phẩm 4632
191 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
192 Bán buôn thủy sản 46322
193 Bán buôn rau, quả 46323
194 Bán buôn cà phê 46324
195 Bán buôn chè 46325
196 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
197 Bán buôn thực phẩm khác 46329
198 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
199 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
200 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
201 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
202 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
203 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
204 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
205 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
206 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
207 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
208 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
209 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
213 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
216 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
217 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
218 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
219 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
220 Bán buôn dầu thô 46612
221 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
222 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
223 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
224 Bán buôn quặng kim loại 46621
225 Bán buôn sắt, thép 46622
226 Bán buôn kim loại khác 46623
227 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
228 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
229 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
230 Bán buôn xi măng 46632
231 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
232 Bán buôn kính xây dựng 46634
233 Bán buôn sơn, vécni 46635
234 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
235 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
236 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
237 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
238 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
239 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
240 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
241 Bán buôn cao su 46694
242 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
243 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
244 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
245 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
246 Bán buôn tổng hợp 46900
247 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
248 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
249 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
250 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
251 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
252 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
253 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
254 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
255 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
256 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
257 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
258 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
259 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
260 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
261 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
262 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
263 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
264 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
265 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
266 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
267 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
268 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
269 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
270 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
271 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
272 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
273 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
274 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
275 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
276 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
277 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
278 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
279 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
280 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
281 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
282 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
283 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
284 Vận tải đường ống 49400
285 Bốc xếp hàng hóa 5224
286 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
287 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
288 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
289 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
290 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
291 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
292 Hoạt động kiến trúc 71101
293 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
294 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
295 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
296 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
297 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
298 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
299 Quảng cáo 73100
300 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
301 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
302 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
303 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
304 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
305 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
306 Hoạt động thú y 75000
307 Cho thuê xe có động cơ 7710
308 Cho thuê ôtô 77101
309 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
310 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
311 Cho thuê băng, đĩa video 77220
312 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
313 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
314 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
315 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
316 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
317 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
318 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
319 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
320 Cung ứng lao động tạm thời 78200