Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ D&n

D&n Trading And Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ D&n - D&n Trading And Services Company Limited có địa chỉ tại Số 96/64/11/14 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108118550 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ điện dân dụng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108118550

Ngày cấp 04-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ D&n

Tên giao dịch

D&n Trading And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 96/64/11/14 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108118550 / 04-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Đức Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ điện dân dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108118550, D&n Trading And Services Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Đức Giang, Cao Đức Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
30 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
31 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
32 Sản xuất pin và ắc quy 27200
33 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
34 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
35 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
39 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
40 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
41 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
42 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
43 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
44 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
45 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
46 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
47 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
48 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
49 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
50 Sản xuất máy luyện kim 28230
51 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
52 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
53 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
57 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
58 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
59 Sản xuất nhạc cụ 32200
60 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
61 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
62 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
63 Sản xuất điện 35101
64 Truyền tải và phân phối điện 35102
65 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
66 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
67 Xây dựng công trình đường sắt 42101
68 Xây dựng công trình đường bộ 42102
69 Xây dựng công trình công ích 42200
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
76 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
77 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
78 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
80 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
81 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
82 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
83 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
86 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
90 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
95 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
99 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
102 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
105 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
108 Bán buôn cao su 46694
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
110 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
113 Bán buôn tổng hợp 46900
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
115 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
116 Hoạt động kiến trúc 71101
117 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
118 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
119 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
121 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
122 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
123 Quảng cáo 73100
124 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
125 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
126 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
127 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
128 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
129 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
130 Hoạt động thú y 75000
131 Cho thuê xe có động cơ 7710
132 Cho thuê ôtô 77101
133 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
134 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
135 Cho thuê băng, đĩa video 77220
136 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290