Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Hanaspeak

Hanaspeak Training Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Hanaspeak - Hanaspeak Training Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 227, phố Trích Sài, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108121017 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108121017

Ngày cấp 09-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Hanaspeak

Tên giao dịch

Hanaspeak Training Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 227, phố Trích Sài, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108121017 / 09-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108121017, Hanaspeak Training Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Phạm Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
15 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
16 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
17 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
18 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
20 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
21 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
24 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
28 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
29 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
30 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
33 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
40 Vận tải đường ống 49400
41 Hoạt động viễn thông khác 6190
42 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
43 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
44 Lập trình máy vi tính 62010
45 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
46 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
47 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
48 Cổng thông tin 63120
49 Hoạt động thông tấn 63210
50 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
51 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
52 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
53 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
54 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
55 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
56 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
57 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
58 Bảo hiểm nhân thọ 65110
59 Giáo dục nghề nghiệp 8532
60 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
61 Dạy nghề 85322
62 Đào tạo cao đẳng 85410
63 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
64 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
65 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
66 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
67 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600