Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hc Việt Nam

Hc Viet Nam Development And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hc Việt Nam - Hc Viet Nam Development And Investment Company Limited có địa chỉ tại DV-7-LK229 - Khu đất dịch vụ Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108121088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108121088

Ngày cấp 09-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hc Việt Nam

Tên giao dịch

Hc Viet Nam Development And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

DV-7-LK229 - Khu đất dịch vụ Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108121088 / 09-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108121088, Hc Viet Nam Development And Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Yên Nghĩa, Nguyễn Hữu Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây gia vị 01281
10 Trồng cây dược liệu 01282
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
19 Chăn nuôi gà 01462
20 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
21 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
22 Chăn nuôi khác 01490
23 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
28 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
34 Khai thác gỗ 02210
35 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
36 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
37 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
38 Khai thác thuỷ sản biển 03110
39 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
40 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
41 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
42 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
43 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
45 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
46 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
47 Khai thác và thu gom than cứng 05100
48 Khai thác và thu gom than non 05200
49 Khai thác dầu thô 06100
50 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
51 Khai thác quặng sắt 07100
52 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
53 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
54 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
55 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
56 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
57 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
58 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
59 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
60 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
61 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
62 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
63 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
64 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
65 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
66 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
67 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
68 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
69 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
70 Sản xuất mỹ phẩm 20231
71 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
72 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
73 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
74 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
75 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
76 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
77 Sản xuất pin và ắc quy 27200
78 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
79 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
80 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
81 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
82 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
83 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
84 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
85 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
86 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
87 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
88 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
89 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
90 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
91 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
92 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
93 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
94 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
95 Sản xuất máy luyện kim 28230
96 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
97 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
98 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
99 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
100 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
101 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
102 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
103 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
104 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
105 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
106 Sửa chữa thiết bị điện 33140
107 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
108 Sửa chữa thiết bị khác 33190
109 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
110 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
111 Thoát nước 37001
112 Xử lý nước thải 37002
113 Thu gom rác thải không độc hại 38110
114 Thu gom rác thải độc hại 3812
115 Thu gom rác thải y tế 38121
116 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
117 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
118 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
119 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
120 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
121 Tái chế phế liệu 3830
122 Tái chế phế liệu kim loại 38301
123 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
124 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
125 Xây dựng nhà các loại 41000
126 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
127 Xây dựng công trình đường sắt 42101
128 Xây dựng công trình đường bộ 42102
129 Xây dựng công trình công ích 42200
130 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
131 Phá dỡ 43110
132 Chuẩn bị mặt bằng 43120
133 Lắp đặt hệ thống điện 43210
134 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
136 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
137 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
138 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
139 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
140 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
141 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
142 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
143 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
144 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
145 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
146 Đại lý xe có động cơ khác 45139
147 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
148 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
149 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
150 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
151 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
152 Bán mô tô, xe máy 4541
153 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
154 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
155 Đại lý mô tô, xe máy 45413
156 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
157 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
158 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
159 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
160 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
161 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
162 Đại lý 46101
163 Môi giới 46102
164 Đấu giá 46103
165 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
166 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
167 Bán buôn hoa và cây 46202
168 Bán buôn động vật sống 46203
169 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
170 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
171 Bán buôn gạo 46310
172 Bán buôn thực phẩm 4632
173 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
174 Bán buôn thủy sản 46322
175 Bán buôn rau, quả 46323
176 Bán buôn cà phê 46324
177 Bán buôn chè 46325
178 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
179 Bán buôn thực phẩm khác 46329
180 Bán buôn đồ uống 4633
181 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
182 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
183 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
184 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
185 Bán buôn vải 46411
186 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
187 Bán buôn hàng may mặc 46413
188 Bán buôn giày dép 46414
189 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
190 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
191 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
192 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
193 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
194 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
195 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
196 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
197 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
198 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
199 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
200 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
204 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
206 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
207 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
208 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
209 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
210 Bán buôn quặng kim loại 46621
211 Bán buôn sắt, thép 46622
212 Bán buôn kim loại khác 46623
213 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
214 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
215 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
216 Bán buôn xi măng 46632
217 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
218 Bán buôn kính xây dựng 46634
219 Bán buôn sơn, vécni 46635
220 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
221 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
222 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
223 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
224 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
225 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
226 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
227 Bán buôn cao su 46694
228 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
229 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
230 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
231 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
232 Bán buôn tổng hợp 46900
233 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
234 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
235 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
236 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
237 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
238 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
239 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
240 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
241 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
242 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
243 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
244 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
245 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
246 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
247 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
248 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
249 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
250 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
251 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
252 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
253 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
254 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
255 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
256 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
257 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
258 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
259 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
260 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
261 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
262 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
263 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
264 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
265 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
266 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
267 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
268 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
269 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
270 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
271 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
272 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
273 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
274 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
275 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
276 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
277 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
278 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
279 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
280 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
281 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
282 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
283 Vận tải đường ống 49400
284 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
287 Bốc xếp hàng hóa 5224
288 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
289 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
290 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
291 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
292 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
293 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
294 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
295 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
296 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
297 Bưu chính 53100
298 Chuyển phát 53200
299 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
300 Khách sạn 55101
301 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
302 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
303 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
304 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
305 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
306 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
307 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
308 Dịch vụ ăn uống khác 56290
309 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
310 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
311 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
312 Xuất bản sách 58110
313 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
314 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
315 Hoạt động xuất bản khác 58190
316 Xuất bản phần mềm 58200
317 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
318 Hoạt động kiến trúc 71101
319 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
320 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
321 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
322 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
323 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
324 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
325 Quảng cáo 73100
326 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
327 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
328 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
329 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
330 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
331 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
332 Hoạt động thú y 75000
333 Cho thuê xe có động cơ 7710
334 Cho thuê ôtô 77101
335 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
336 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
337 Cho thuê băng, đĩa video 77220
338 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
339 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
340 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
341 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
342 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
343 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
344 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
345 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
346 Cung ứng lao động tạm thời 78200
347 Giáo dục nghề nghiệp 8532
348 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
349 Dạy nghề 85322
350 Đào tạo cao đẳng 85410
351 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
352 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
353 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
354 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
355 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600