Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Novem

Novem Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Novem - Novem Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 04B, Ngõ 179, Tổ 11, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108125734 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108125734

Ngày cấp 10-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Novem

Tên giao dịch

Novem Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 04B, Ngõ 179, Tổ 11, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108125734 / 10-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nghiêm Bá Hổ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108125734, Novem Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phúc Diễn, Nghiêm Bá Hổ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
28 Bán buôn xi măng 46632
29 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
30 Bán buôn kính xây dựng 46634
31 Bán buôn sơn, vécni 46635
32 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
33 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
35 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
37 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
38 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
39 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
40 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
42 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
43 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
46 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
47 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
48 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
49 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
50 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
51 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
52 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
53 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
57 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
60 Vận tải đường ống 49400
61 Bốc xếp hàng hóa 5224
62 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
63 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
64 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
65 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
66 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
67 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
68 Khách sạn 55101
69 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
70 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
71 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
72 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
73 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
74 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
75 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
76 Dịch vụ ăn uống khác 56290
77 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
78 Hoạt động kiến trúc 71101
79 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
80 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
81 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
82 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
85 Quảng cáo 73100
86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
87 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
88 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
90 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
91 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
92 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
94 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
95 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
96 Cung ứng lao động tạm thời 78200