Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu 3b

3b Trading Export Import Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu 3b - 3b Trading Export Import Company Limited có địa chỉ tại Số 39, ngách 13 ngõ 515 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108129577 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108129577

Ngày cấp 11-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu 3b

Tên giao dịch

3b Trading Export Import Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 39, ngách 13 ngõ 515 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108129577 / 11-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108129577, 3b Trading Export Import Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Vĩnh Phúc, Nguyễn Thị Thanh Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
7 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
8 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Sửa chữa thiết bị khác 33190
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Đại lý 46101
19 Môi giới 46102
20 Đấu giá 46103
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
23 Bán buôn thủy sản 46322
24 Bán buôn rau, quả 46323
25 Bán buôn cà phê 46324
26 Bán buôn chè 46325
27 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
28 Bán buôn thực phẩm khác 46329
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
49 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
50 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
51 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
53 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
54 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
55 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
56 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
57 Giáo dục nghề nghiệp 8532
58 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
59 Dạy nghề 85322
60 Đào tạo cao đẳng 85410
61 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
62 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
63 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
64 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
65 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
66 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
67 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
68 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
69 Hoạt động y tế dự phòng 86910
70 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
71 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990