Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Và Giải Pháp Kỹ Thuật Hùng Thịnh

Hung Thinh Equipment And Technical Solutions Company Limited

Công Ty TNHH Thiết Bị Và Giải Pháp Kỹ Thuật Hùng Thịnh - Hung Thinh Equipment And Technical Solutions Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 134 đường La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108130445 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108130445

Ngày cấp 12-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Và Giải Pháp Kỹ Thuật Hùng Thịnh

Tên giao dịch

Hung Thinh Equipment And Technical Solutions Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 134 đường La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108130445 / 12-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Xuân Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108130445, Hung Thinh Equipment And Technical Solutions Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Trần Xuân Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
14 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Đại lý 46101
18 Môi giới 46102
19 Đấu giá 46103
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
27 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
28 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
29 Hoạt động sản xuất phim video 59112
30 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
31 Hoạt động hậu kỳ 59120
32 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
33 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
34 Hoạt động kiến trúc 71101
35 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
36 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
37 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
44 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
47 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
48 Hoạt động thú y 75000
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
51 Dạy nghề 85322
52 Đào tạo cao đẳng 85410
53 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
54 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
55 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
56 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
57 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600