Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Htcp

Htcp International Investment Corporation

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Htcp - Htcp International Investment Corporation có địa chỉ tại Số 93 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108131449 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108131449

Ngày cấp 12-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Htcp

Tên giao dịch

Htcp International Investment Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 93 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108131449 / 12-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108131449, Htcp International Investment Corporation, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Nguyễn Xuân Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
7 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
8 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
9 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
12 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
19 Vận tải đường ống 49400
20 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
21 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
22 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
29 Vận tải hành khách hàng không 51100
30 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
41 Bốc xếp hàng hóa 5224
42 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
43 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
44 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
45 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
46 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
49 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
50 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
51 Bưu chính 53100
52 Chuyển phát 53200
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê ôtô 77101
55 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
56 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
57 Cho thuê băng, đĩa video 77220
58 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
61 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
62 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
64 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
65 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
66 Cung ứng lao động tạm thời 78200