Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Dũng Phát

Dung Phat Mechanical Construction And Commercial Company Limited

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Dũng Phát - Dung Phat Mechanical Construction And Commercial Company Limited có địa chỉ tại Số 12, Ngõ 192/58 đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108132308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108132308

Ngày cấp 15-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Dũng Phát

Tên giao dịch

Dung Phat Mechanical Construction And Commercial Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, Ngõ 192/58 đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108132308 / 15-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108132308, Dung Phat Mechanical Construction And Commercial Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Nguyễn Xuân Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
30 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
31 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
32 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
33 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
34 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
36 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
37 Sản xuất đồng hồ 26520
38 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
39 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
40 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
41 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
42 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
43 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
44 Sản xuất pin và ắc quy 27200
45 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
46 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
47 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
48 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
49 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
50 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
51 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
52 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
53 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
54 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
55 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
56 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
57 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
58 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
59 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
60 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
61 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
62 Sản xuất máy luyện kim 28230
63 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
64 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
65 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
66 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
67 Xây dựng công trình đường sắt 42101
68 Xây dựng công trình đường bộ 42102
69 Xây dựng công trình công ích 42200
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
76 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
77 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
78 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
81 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
82 Bán buôn hoa và cây 46202
83 Bán buôn động vật sống 46203
84 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
86 Bán buôn gạo 46310
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn xi măng 46632
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
98 Bán buôn kính xây dựng 46634
99 Bán buôn sơn, vécni 46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
103 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
104 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
105 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
106 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
107 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
108 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
109 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
110 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
113 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
114 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
115 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
117 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
118 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
119 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
120 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
121 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
122 Hoạt động kiến trúc 71101
123 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
124 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
125 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
126 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
127 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
128 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
129 Quảng cáo 73100
130 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
131 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
132 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
133 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
134 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
135 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
136 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
137 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
138 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
139 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
140 Cung ứng lao động tạm thời 78200