Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Tư Hồng Đà Giang

Hong Da Giang Materials Limited Company

Công Ty TNHH Vật Tư Hồng Đà Giang - Hong Da Giang Materials Limited Company có địa chỉ tại Số 2A-2B, ngách 40, ngõ 131, đường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108132629 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108132629

Ngày cấp 17-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Tư Hồng Đà Giang

Tên giao dịch

Hong Da Giang Materials Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2A-2B, ngách 40, ngõ 131, đường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108132629 / 17-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108132629, Hong Da Giang Materials Limited Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Vũ Thị Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
28 Bán buôn hoa và cây 46202
29 Bán buôn động vật sống 46203
30 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
32 Bán buôn gạo 46310
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
35 Bán buôn thủy sản 46322
36 Bán buôn rau, quả 46323
37 Bán buôn cà phê 46324
38 Bán buôn chè 46325
39 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
40 Bán buôn thực phẩm khác 46329
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
65 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
67 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
68 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640