Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Sinh Thái Việt

Viet Ecological Agriculture Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Sinh Thái Việt - Viet Ecological Agriculture Development Company Limited có địa chỉ tại Số 10 đường Lê Quang Đạo, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108132668 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108132668

Ngày cấp 15-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Sinh Thái Việt

Tên giao dịch

Viet Ecological Agriculture Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 đường Lê Quang Đạo, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108132668 / 15-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108132668, Viet Ecological Agriculture Development Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Phạm Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
23 Khai thác gỗ 02210
24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
29 Khai thác quặng bôxít 07221
30 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
31 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
32 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
33 Khai thác đá 08101
34 Khai thác cát, sỏi 08102
35 Khai thác đất sét 08103
36 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
37 Khai thác và thu gom than bùn 08920
38 Khai thác muối 08930
39 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
42 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
43 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
44 Bảo quản gỗ 16102
45 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
46 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
47 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
48 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
49 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
50 Sản xuất mực in 20222
51 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
52 Sản xuất mỹ phẩm 20231
53 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
54 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
55 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
56 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
57 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
58 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
59 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
60 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
61 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
62 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
63 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
64 Sản xuất xi măng 23941
65 Sản xuất vôi 23942
66 Sản xuất thạch cao 23943
67 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
68 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
69 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
70 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
71 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
72 Đúc sắt thép 24310
73 Đúc kim loại màu 24320
74 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
75 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
76 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
77 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
78 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
79 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
80 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
81 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
82 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
83 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
84 Sản xuất pin và ắc quy 27200
85 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
86 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
87 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
88 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
89 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
90 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
91 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
92 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
93 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
94 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
95 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
96 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
97 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
98 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
99 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
100 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
101 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
102 Sản xuất máy luyện kim 28230
103 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
104 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
105 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
106 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
107 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
108 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
109 Sản xuất xe có động cơ 29100
110 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
111 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
112 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
113 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
114 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
115 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
116 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
117 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
118 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
119 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
120 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
121 Xây dựng công trình đường sắt 42101
122 Xây dựng công trình đường bộ 42102
123 Xây dựng công trình công ích 42200
124 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
125 Phá dỡ 43110
126 Chuẩn bị mặt bằng 43120
127 Lắp đặt hệ thống điện 43210
128 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
129 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
130 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
131 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
132 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
133 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
134 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
135 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
136 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
137 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
138 Bán mô tô, xe máy 4541
139 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
140 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
141 Đại lý mô tô, xe máy 45413
142 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
143 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
144 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
145 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
146 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
147 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
148 Đại lý 46101
149 Môi giới 46102
150 Đấu giá 46103
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
152 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
153 Bán buôn hoa và cây 46202
154 Bán buôn động vật sống 46203
155 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
157 Bán buôn gạo 46310
158 Bán buôn thực phẩm 4632
159 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
160 Bán buôn thủy sản 46322
161 Bán buôn rau, quả 46323
162 Bán buôn cà phê 46324
163 Bán buôn chè 46325
164 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
165 Bán buôn thực phẩm khác 46329
166 Bán buôn đồ uống 4633
167 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
168 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
169 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
170 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
171 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
172 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
173 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
174 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
175 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
176 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
177 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
178 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
179 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
180 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
181 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
185 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
188 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
190 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
191 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
192 Bán buôn dầu thô 46612
193 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
194 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
195 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
196 Bán buôn quặng kim loại 46621
197 Bán buôn sắt, thép 46622
198 Bán buôn kim loại khác 46623
199 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
200 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
201 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
202 Bán buôn xi măng 46632
203 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
204 Bán buôn kính xây dựng 46634
205 Bán buôn sơn, vécni 46635
206 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
207 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
208 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
209 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
210 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
211 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
212 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
213 Bán buôn cao su 46694
214 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
215 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
216 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
217 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
218 Bán buôn tổng hợp 46900
219 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
220 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
225 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
226 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
227 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
228 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
229 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
230 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
231 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
232 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
233 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
234 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
235 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
236 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
237 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
238 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
239 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
240 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
242 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
243 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
244 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
245 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
246 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
247 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
248 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
249 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
250 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
251 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
252 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
253 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
254 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
255 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
256 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
257 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
258 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
259 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
260 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
261 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
262 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
263 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
264 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
265 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
266 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
267 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
268 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
269 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
270 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
271 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
273 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
274 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
275 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
276 Bưu chính 53100
277 Chuyển phát 53200
278 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
279 Hoạt động kiến trúc 71101
280 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
281 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
282 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
283 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
284 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
285 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
286 Quảng cáo 73100
287 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
288 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
289 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
290 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
291 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
292 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
293 Hoạt động thú y 75000