Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cây Cảnh Đăng Khoa

Dang Khoa Landscape Company Limited

Công Ty TNHH Cây Cảnh Đăng Khoa - Dang Khoa Landscape Company Limited có địa chỉ tại Số 40, tổ 2 đường Quang Lãm, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108133076 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108133076

Ngày cấp 15-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cây Cảnh Đăng Khoa

Tên giao dịch

Dang Khoa Landscape Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 40, tổ 2 đường Quang Lãm, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108133076 / 15-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108133076, Dang Khoa Landscape Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú Lương, Phạm Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
8 Bán buôn hoa và cây 46202
9 Bán buôn động vật sống 46203
10 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
15 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
16 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
17 Bán buôn cao su 46694
18 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
19 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
20 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
21 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
26 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
27 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
28 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
29 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
30 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
31 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
32 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
34 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
35 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
36 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
37 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
38 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
39 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
40 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
41 Vận tải hành khách đường sắt 49110
42 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
43 Vận tải bằng xe buýt 49200