Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Truyền Thông Đại Việt

Dai Viet Media And Construction Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Truyền Thông Đại Việt - Dai Viet Media And Construction Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 21, ngõ 18/75 phố Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108133421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108133421

Ngày cấp 15-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Truyền Thông Đại Việt

Tên giao dịch

Dai Viet Media And Construction Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21, ngõ 18/75 phố Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108133421 / 15-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Văn Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108133421, Dai Viet Media And Construction Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Ngô Văn Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
30 Bán buôn xi măng 46632
31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
32 Bán buôn kính xây dựng 46634
33 Bán buôn sơn, vécni 46635
34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
35 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
39 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
40 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
41 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
43 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
44 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
45 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
46 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
49 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
50 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
51 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
54 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
61 Vận tải đường ống 49400
62 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
63 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
64 Hoạt động sản xuất phim video 59112
65 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
66 Hoạt động hậu kỳ 59120
67 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
68 Hoạt động chiếu phim 5914
69 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
70 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
71 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
72 Hoạt động phát thanh 60100
73 Hoạt động truyền hình 60210
74 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
75 Hoạt động viễn thông có dây 61100
76 Hoạt động viễn thông không dây 61200
77 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
78 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
79 Hoạt động kiến trúc 71101
80 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
81 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
82 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
83 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
85 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
86 Quảng cáo 73100
87 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
88 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
89 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
91 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
92 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
93 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
95 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
96 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
97 Cung ứng lao động tạm thời 78200