Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Giáo Dục Và Xúc Tiến Thương Mại Rubik

Rubik Educational Consulting And Trade Promotion Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Giáo Dục Và Xúc Tiến Thương Mại Rubik - Rubik Educational Consulting And Trade Promotion Company Limited có địa chỉ tại Khu 6, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108133823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108133823

Ngày cấp 16-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Giáo Dục Và Xúc Tiến Thương Mại Rubik

Tên giao dịch

Rubik Educational Consulting And Trade Promotion Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 6, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108133823 / 16-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Liệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108133823, Rubik Educational Consulting And Trade Promotion Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Thị Trấn Trạm Trôi, Đỗ Thị Liệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
10 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
11 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
12 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
13 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
14 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
15 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
16 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
17 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
18 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
19 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 55101
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
24 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290