Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhôm Pma

Pma Aluminum Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nhôm Pma - Pma Aluminum Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 51 Đại Cồ Việt, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108134633 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108134633

Ngày cấp 16-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhôm Pma

Tên giao dịch

Pma Aluminum Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 51 Đại Cồ Việt, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108134633 / 16-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108134633, Pma Aluminum Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Dương Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Thoát nước 37001
25 Xử lý nước thải 37002
26 Thu gom rác thải không độc hại 38110
27 Thu gom rác thải độc hại 3812
28 Thu gom rác thải y tế 38121
29 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình đường sắt 42101
36 Xây dựng công trình đường bộ 42102
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Đại lý 46101
50 Môi giới 46102
51 Đấu giá 46103
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
54 Bán buôn thủy sản 46322
55 Bán buôn rau, quả 46323
56 Bán buôn cà phê 46324
57 Bán buôn chè 46325
58 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
59 Bán buôn thực phẩm khác 46329
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
62 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
63 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Bán buôn quặng kim loại 46621
86 Bán buôn sắt, thép 46622
87 Bán buôn kim loại khác 46623
88 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
90 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
91 Bán buôn xi măng 46632
92 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
93 Bán buôn kính xây dựng 46634
94 Bán buôn sơn, vécni 46635
95 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
96 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
98 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
99 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
100 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
101 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
102 Bán buôn cao su 46694
103 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
104 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
105 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
106 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
107 Bán buôn tổng hợp 46900
108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
109 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
110 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
111 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
112 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
113 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
114 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
115 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
116 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
117 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
118 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
119 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
120 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
121 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
122 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
123 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
124 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
125 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
126 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
127 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
128 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
129 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
132 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
133 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
134 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
136 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
137 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
138 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
139 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
140 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
141 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
142 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
143 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
144 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
145 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
146 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
147 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
148 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
149 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
150 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
151 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
152 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
153 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
154 Vận tải đường ống 49400
155 Bốc xếp hàng hóa 5224
156 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
157 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
158 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
159 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
160 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
161 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
162 Khách sạn 55101
163 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
164 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
165 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
166 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
167 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
168 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
169 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
170 Dịch vụ ăn uống khác 56290
171 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
172 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
173 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
174 Hoạt động thú y 75000