Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Thái Minh

Thai Minh Construction And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Thái Minh - Thai Minh Construction And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Hẻm 55/23 ngõ 564 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 11, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108138204 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108138204

Ngày cấp 17-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Thái Minh

Tên giao dịch

Thai Minh Construction And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Hẻm 55/23 ngõ 564 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 11, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108138204 / 17-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108138204, Thai Minh Construction And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Gia Thuỵ, Lê Thị Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
12 Xay xát 10611
13 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
14 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
15 Sản xuất đường 10720
16 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
17 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
18 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
19 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
22 Sản xuất rượu vang 11020
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
26 Bảo quản gỗ 16102
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
32 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
35 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
36 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
37 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
38 In ấn 18110
39 Dịch vụ liên quan đến in 18120
40 Sao chép bản ghi các loại 18200
41 Sản xuất than cốc 19100
42 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
43 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
44 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
45 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
46 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
47 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
48 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
49 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
50 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
51 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
52 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
53 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
54 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
55 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
56 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
57 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
58 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
59 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
60 Sản xuất đồng hồ 26520
61 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
62 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
63 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
64 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
65 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
66 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
67 Sản xuất pin và ắc quy 27200
68 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
69 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
70 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
71 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
72 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
73 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
74 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
75 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
76 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
77 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
78 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
79 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
80 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
81 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
82 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
83 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
84 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
85 Sản xuất máy luyện kim 28230
86 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
87 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
88 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
89 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
90 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
91 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
92 Sản xuất xe có động cơ 29100
93 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
94 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
95 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
96 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
97 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
98 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
99 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
100 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
101 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
102 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
103 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
106 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
107 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
108 Sản xuất nhạc cụ 32200
109 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
110 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
111 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
112 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
113 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
114 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
115 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
116 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
117 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
118 Sửa chữa thiết bị điện 33140
119 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
120 Sửa chữa thiết bị khác 33190
121 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
122 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
123 Thoát nước 37001
124 Xử lý nước thải 37002
125 Thu gom rác thải không độc hại 38110
126 Thu gom rác thải độc hại 3812
127 Thu gom rác thải y tế 38121
128 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
131 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
132 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
133 Tái chế phế liệu 3830
134 Tái chế phế liệu kim loại 38301
135 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
136 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
137 Xây dựng nhà các loại 41000
138 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
139 Xây dựng công trình đường sắt 42101
140 Xây dựng công trình đường bộ 42102
141 Xây dựng công trình công ích 42200
142 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
143 Phá dỡ 43110
144 Chuẩn bị mặt bằng 43120
145 Lắp đặt hệ thống điện 43210
146 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
147 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
148 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
149 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
150 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
151 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
152 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
153 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
154 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
155 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
157 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
158 Bán buôn hoa và cây 46202
159 Bán buôn động vật sống 46203
160 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
161 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
162 Bán buôn gạo 46310
163 Bán buôn thực phẩm 4632
164 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
165 Bán buôn thủy sản 46322
166 Bán buôn rau, quả 46323
167 Bán buôn cà phê 46324
168 Bán buôn chè 46325
169 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
170 Bán buôn thực phẩm khác 46329
171 Bán buôn đồ uống 4633
172 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
173 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
174 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
177 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
180 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
182 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
183 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
184 Bán buôn dầu thô 46612
185 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
186 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
187 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
188 Bán buôn quặng kim loại 46621
189 Bán buôn sắt, thép 46622
190 Bán buôn kim loại khác 46623
191 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
192 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
193 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
194 Bán buôn xi măng 46632
195 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
196 Bán buôn kính xây dựng 46634
197 Bán buôn sơn, vécni 46635
198 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
199 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
200 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
201 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
202 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
203 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
204 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
205 Bán buôn cao su 46694
206 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
207 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
208 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
209 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
210 Bán buôn tổng hợp 46900
211 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
212 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
213 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
214 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
215 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
216 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
217 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
218 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
219 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
220 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
221 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
222 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
223 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
224 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
225 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
226 Vận tải đường ống 49400
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
229 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
230 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
235 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
236 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
237 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
238 Bưu chính 53100
239 Chuyển phát 53200
240 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
241 Khách sạn 55101
242 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
243 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
244 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
245 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
246 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
247 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
248 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
249 Dịch vụ ăn uống khác 56290
250 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
251 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
252 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
253 Xuất bản sách 58110
254 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
255 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
256 Hoạt động xuất bản khác 58190
257 Xuất bản phần mềm 58200
258 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
259 Hoạt động kiến trúc 71101
260 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
261 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
262 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
263 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
264 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
265 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
266 Quảng cáo 73100
267 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
268 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
269 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
270 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
271 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
272 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
273 Hoạt động thú y 75000
274 Cho thuê xe có động cơ 7710
275 Cho thuê ôtô 77101
276 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
277 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
278 Cho thuê băng, đĩa video 77220
279 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
280 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
281 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
282 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
283 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
284 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
285 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
286 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
287 Cung ứng lao động tạm thời 78200
288 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
289 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
290 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
291 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
292 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
293 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
294 Dịch vụ đóng gói 82920
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990