Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Bảo Khánh

Bao Khanh Transportation And Trading Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Bảo Khánh - Bao Khanh Transportation And Trading Services Company Limited có địa chỉ tại Đội 1 Thôn Tế Tiêu, Thị Trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108138282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108138282

Ngày cấp 17-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Bảo Khánh

Tên giao dịch

Bao Khanh Transportation And Trading Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 1 Thôn Tế Tiêu, Thị Trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108138282 / 17-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chu Yên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108138282, Bao Khanh Transportation And Trading Services Company Limited, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Thị Trấn Đại Nghĩa, Chu Yên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
34 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
38 Khai thác gỗ 02210
39 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
40 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
41 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
42 Khai thác thuỷ sản biển 03110
43 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
44 Khai thác đá 08101
45 Khai thác cát, sỏi 08102
46 Khai thác đất sét 08103
47 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
48 Khai thác và thu gom than bùn 08920
49 Khai thác muối 08930
50 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
53 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
54 Sản xuất xi măng 23941
55 Sản xuất vôi 23942
56 Sản xuất thạch cao 23943
57 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
58 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
59 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
60 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
61 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
62 Đúc sắt thép 24310
63 Đúc kim loại màu 24320
64 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
65 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
66 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
67 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
68 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
69 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
70 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
71 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
72 Xây dựng công trình đường sắt 42101
73 Xây dựng công trình đường bộ 42102
74 Xây dựng công trình công ích 42200
75 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
76 Phá dỡ 43110
77 Chuẩn bị mặt bằng 43120
78 Lắp đặt hệ thống điện 43210
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
86 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
87 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
89 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
90 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
91 Đại lý xe có động cơ khác 45139
92 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
97 Bán mô tô, xe máy 4541
98 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
99 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
100 Đại lý mô tô, xe máy 45413
101 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
105 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
106 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
107 Đại lý 46101
108 Môi giới 46102
109 Đấu giá 46103
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
111 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
112 Bán buôn hoa và cây 46202
113 Bán buôn động vật sống 46203
114 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
115 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
116 Bán buôn gạo 46310
117 Bán buôn thực phẩm 4632
118 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
119 Bán buôn thủy sản 46322
120 Bán buôn rau, quả 46323
121 Bán buôn cà phê 46324
122 Bán buôn chè 46325
123 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
124 Bán buôn thực phẩm khác 46329
125 Bán buôn đồ uống 4633
126 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
127 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
128 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
129 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
130 Bán buôn vải 46411
131 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
132 Bán buôn hàng may mặc 46413
133 Bán buôn giày dép 46414
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
135 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
136 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
137 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
139 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
142 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
144 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
145 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
149 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
152 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
154 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
155 Bán buôn quặng kim loại 46621
156 Bán buôn sắt, thép 46622
157 Bán buôn kim loại khác 46623
158 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
160 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
161 Bán buôn xi măng 46632
162 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
163 Bán buôn kính xây dựng 46634
164 Bán buôn sơn, vécni 46635
165 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
166 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
167 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
168 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
169 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
170 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
171 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
172 Bán buôn cao su 46694
173 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
174 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
175 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
176 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
177 Bán buôn tổng hợp 46900
178 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
179 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
180 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
181 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
182 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
183 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
184 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
185 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
186 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
187 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
188 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
189 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
190 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
191 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
192 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
193 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
194 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
195 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
196 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
197 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
198 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
199 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
200 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
201 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
202 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
203 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
204 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
205 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
206 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
208 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
209 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
210 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
211 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
213 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
214 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
215 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
216 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
217 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
218 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
219 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
220 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
221 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
222 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
223 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
224 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
225 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
226 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
227 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
228 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
229 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
230 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
231 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
232 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
233 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
234 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
235 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
236 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
237 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
238 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
239 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
240 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
241 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
242 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
243 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
244 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
245 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
246 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
247 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
248 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
249 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
250 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
251 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
252 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
253 Vận tải hành khách đường sắt 49110
254 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
255 Vận tải bằng xe buýt 49200
256 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
257 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
258 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
259 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
260 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
261 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
262 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
263 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
264 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
265 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
266 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
267 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
268 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
269 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
270 Vận tải đường ống 49400
271 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
272 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
273 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
274 Vận tải hành khách hàng không 51100
275 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
276 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
277 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
280 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
281 Khách sạn 55101
282 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
283 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
284 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
285 Cơ sở lưu trú khác 5590
286 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
287 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
288 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
289 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
290 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
291 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
292 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
293 Dịch vụ ăn uống khác 56290
294 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
295 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
296 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
297 Xuất bản sách 58110
298 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
299 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
300 Hoạt động xuất bản khác 58190
301 Xuất bản phần mềm 58200
302 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
303 Hoạt động kiến trúc 71101
304 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
305 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
306 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
307 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
308 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
309 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
310 Quảng cáo 73100
311 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
312 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
313 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
314 Cho thuê xe có động cơ 7710
315 Cho thuê ôtô 77101
316 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
317 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
318 Cho thuê băng, đĩa video 77220
319 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
320 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
321 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
322 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
323 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
324 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
325 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
326 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
327 Cung ứng lao động tạm thời 78200