Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Shpcom

Shpcom Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Shpcom - Shpcom Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 21 TT 19 Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108138571 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108138571

Ngày cấp 17-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Shpcom

Tên giao dịch

Shpcom Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21 TT 19 Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108138571 / 17-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108138571, Shpcom Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Trần Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
48 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
49 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
50 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
51 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
52 Bảo quản gỗ 16102
53 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
55 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
58 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
59 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
60 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
61 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
62 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
63 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
64 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
65 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
66 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
67 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
68 Sản xuất đồng hồ 26520
69 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
70 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
71 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
75 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
76 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
77 Sản xuất nhạc cụ 32200
78 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
79 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
82 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
83 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
84 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
85 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
86 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
87 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
88 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
89 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
90 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
91 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
92 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
93 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
94 Bán mô tô, xe máy 4541
95 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
96 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
97 Đại lý mô tô, xe máy 45413
98 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
99 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
100 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
101 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
102 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
103 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
104 Đại lý 46101
105 Môi giới 46102
106 Đấu giá 46103
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
109 Bán buôn hoa và cây 46202
110 Bán buôn động vật sống 46203
111 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
113 Bán buôn gạo 46310
114 Bán buôn thực phẩm 4632
115 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
116 Bán buôn thủy sản 46322
117 Bán buôn rau, quả 46323
118 Bán buôn cà phê 46324
119 Bán buôn chè 46325
120 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
121 Bán buôn thực phẩm khác 46329
122 Bán buôn đồ uống 4633
123 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
124 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
125 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
126 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
127 Bán buôn vải 46411
128 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
129 Bán buôn hàng may mặc 46413
130 Bán buôn giày dép 46414
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
132 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
133 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
134 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
135 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
136 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
137 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
138 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
139 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
141 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
142 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
146 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
149 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
151 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
152 Bán buôn quặng kim loại 46621
153 Bán buôn sắt, thép 46622
154 Bán buôn kim loại khác 46623
155 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
157 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
158 Bán buôn xi măng 46632
159 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
160 Bán buôn kính xây dựng 46634
161 Bán buôn sơn, vécni 46635
162 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
163 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
165 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
166 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
167 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
168 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
169 Bán buôn cao su 46694
170 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
171 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
172 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
173 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
174 Bán buôn tổng hợp 46900
175 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
176 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
177 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
178 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
179 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
180 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
181 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
182 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
183 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
184 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
185 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
186 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
187 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
188 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
189 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
190 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
191 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
192 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
193 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
194 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
195 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
196 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
197 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
198 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
199 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
200 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
201 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
202 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
203 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
204 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
205 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
206 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
207 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
208 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
209 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
210 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
211 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
212 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
213 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
214 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
215 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
216 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
217 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
218 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
219 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
220 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
221 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
222 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
223 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
224 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
225 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
226 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
227 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
228 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
229 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
230 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
231 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
232 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
233 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
234 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
235 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
236 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
237 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
238 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
239 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
240 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
241 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
242 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
243 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
244 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
245 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
246 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
247 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
248 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
249 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
250 Vận tải hành khách đường sắt 49110
251 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
252 Vận tải bằng xe buýt 49200
253 Bốc xếp hàng hóa 5224
254 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
255 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
256 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
257 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
258 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
259 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
260 Hoạt động kiến trúc 71101
261 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
262 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
263 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
264 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
265 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
266 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
267 Quảng cáo 73100
268 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
269 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
270 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
271 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
272 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
273 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
274 Hoạt động thú y 75000
275 Cho thuê xe có động cơ 7710
276 Cho thuê ôtô 77101
277 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
278 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
279 Cho thuê băng, đĩa video 77220
280 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
281 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
282 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
283 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
284 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
285 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
286 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
287 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
288 Cung ứng lao động tạm thời 78200
289 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
290 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
291 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
292 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
293 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
294 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
295 Dịch vụ đóng gói 82920
296 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990