Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Toàn Thắng Lộc Phát

Toan Thang Loc Phat Company Limited

Công Ty TNHH Toàn Thắng Lộc Phát - Toan Thang Loc Phat Company Limited có địa chỉ tại Số 1 ngõ 107 Phùng Hưng, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108141038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108141038

Ngày cấp 19-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Toàn Thắng Lộc Phát

Tên giao dịch

Toan Thang Loc Phat Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 ngõ 107 Phùng Hưng, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108141038 / 19-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108141038, Toan Thang Loc Phat Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Mã, Nguyễn Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Khai thác thuỷ sản biển 03110
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
14 Khai thác quặng bôxít 07221
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
16 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác đá 08101
19 Khai thác cát, sỏi 08102
20 Khai thác đất sét 08103
21 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
22 Khai thác và thu gom than bùn 08920
23 Khai thác muối 08930
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
27 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
28 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
29 Bảo quản gỗ 16102
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
35 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
36 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
37 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
38 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
39 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
40 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
41 In ấn 18110
42 Dịch vụ liên quan đến in 18120
43 Sao chép bản ghi các loại 18200
44 Sản xuất than cốc 19100
45 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
46 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
47 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
48 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
49 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
50 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
51 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
52 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
53 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
54 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
58 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
59 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
60 Sản xuất nhạc cụ 32200
61 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
62 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
63 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
64 Xây dựng công trình đường sắt 42101
65 Xây dựng công trình đường bộ 42102
66 Xây dựng công trình công ích 42200
67 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
68 Phá dỡ 43110
69 Chuẩn bị mặt bằng 43120
70 Lắp đặt hệ thống điện 43210
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
73 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
77 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
78 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
79 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
80 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
81 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
82 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
83 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
84 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
85 Bán mô tô, xe máy 4541
86 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
87 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
88 Đại lý mô tô, xe máy 45413
89 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
90 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
91 Đại lý 46101
92 Môi giới 46102
93 Đấu giá 46103
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
95 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
96 Bán buôn hoa và cây 46202
97 Bán buôn động vật sống 46203
98 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
100 Bán buôn gạo 46310
101 Bán buôn thực phẩm 4632
102 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
103 Bán buôn thủy sản 46322
104 Bán buôn rau, quả 46323
105 Bán buôn cà phê 46324
106 Bán buôn chè 46325
107 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
108 Bán buôn thực phẩm khác 46329
109 Bán buôn đồ uống 4633
110 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
111 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
112 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
113 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
114 Bán buôn vải 46411
115 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
116 Bán buôn hàng may mặc 46413
117 Bán buôn giày dép 46414
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
121 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
122 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
123 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
124 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
126 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
129 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
133 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
136 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
138 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
139 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
140 Bán buôn dầu thô 46612
141 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
142 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
143 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
144 Bán buôn quặng kim loại 46621
145 Bán buôn sắt, thép 46622
146 Bán buôn kim loại khác 46623
147 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
149 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
150 Bán buôn xi măng 46632
151 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
152 Bán buôn kính xây dựng 46634
153 Bán buôn sơn, vécni 46635
154 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
155 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
157 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
158 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
159 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
160 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
161 Bán buôn cao su 46694
162 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
163 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
164 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
165 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
166 Bán buôn tổng hợp 46900
167 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
168 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
169 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
170 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
171 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
172 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
173 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
174 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
175 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
176 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
177 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
178 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
179 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
180 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
181 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
182 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
183 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
184 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
185 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
186 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
187 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
188 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
189 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
190 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
191 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
192 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
193 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
194 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
195 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
196 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
197 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
198 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
199 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
200 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
201 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
202 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
203 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
204 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
205 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
206 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
207 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
208 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
209 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
210 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
211 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
212 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
213 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
214 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
215 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
216 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
217 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
218 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
219 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
220 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
221 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
222 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
223 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
224 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
225 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
226 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
227 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
228 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
229 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
230 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
231 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
232 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
233 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
234 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
235 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
236 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
237 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
238 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
239 Vận tải hành khách đường sắt 49110
240 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
241 Vận tải bằng xe buýt 49200
242 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
243 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
244 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
245 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
246 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
247 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
248 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
249 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
250 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
251 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
252 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
253 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
254 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
255 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
256 Vận tải đường ống 49400
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
258 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
259 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
260 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
261 Bốc xếp hàng hóa 5224
262 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
263 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
264 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
265 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
266 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
267 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
268 Khách sạn 55101
269 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
270 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
271 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
272 Cơ sở lưu trú khác 5590
273 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
274 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
275 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
276 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
277 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
278 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
279 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
280 Dịch vụ ăn uống khác 56290
281 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
282 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
283 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
284 Xuất bản sách 58110
285 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
286 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
287 Hoạt động xuất bản khác 58190
288 Xuất bản phần mềm 58200
289 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
290 Hoạt động kiến trúc 71101
291 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
292 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
293 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
294 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
295 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
296 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
297 Quảng cáo 73100
298 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
299 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
300 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
301 Cho thuê xe có động cơ 7710
302 Cho thuê ôtô 77101
303 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
304 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
305 Cho thuê băng, đĩa video 77220
306 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
307 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
308 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
309 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
310 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
311 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
312 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
313 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
314 Cung ứng lao động tạm thời 78200
315 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
316 Giáo dục trung học cơ sở 85311
317 Giáo dục trung học phổ thông 85312
318 Giáo dục nghề nghiệp 8532
319 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
320 Dạy nghề 85322
321 Đào tạo cao đẳng 85410
322 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
323 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
324 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
325 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
326 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600