Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Alumic

Alumic Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Alumic - Alumic Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 62 đường Phan Bá Vành, Tổ dân phố Đống 1, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108142296 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108142296

Ngày cấp 22-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Alumic

Tên giao dịch

Alumic Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 62 đường Phan Bá Vành, Tổ dân phố Đống 1, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108142296 / 22-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đồng Xuân Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108142296, Alumic Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Đồng Xuân Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
101 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
102 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
103 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
104 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
105 Bảo quản gỗ 16102
106 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
107 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
108 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
109 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
110 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
111 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
112 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
113 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
114 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
115 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
116 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
117 In ấn 18110
118 Dịch vụ liên quan đến in 18120
119 Sao chép bản ghi các loại 18200
120 Sản xuất than cốc 19100
121 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
122 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
123 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
124 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
125 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
126 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
127 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
128 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
129 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
130 Sản xuất mực in 20222
131 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
132 Sản xuất mỹ phẩm 20231
133 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
134 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
135 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
136 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
137 Sản xuất thuốc các loại 21001
138 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
139 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
140 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
141 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
142 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
143 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
144 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
145 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
146 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
147 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
148 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
149 Sản xuất xi măng 23941
150 Sản xuất vôi 23942
151 Sản xuất thạch cao 23943
152 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
153 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
154 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
155 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
156 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
157 Đúc sắt thép 24310
158 Đúc kim loại màu 24320
159 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
160 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
161 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
162 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
163 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
164 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
165 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
166 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
167 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
168 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
169 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
170 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
171 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
172 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
173 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
174 Sản xuất đồng hồ 26520
175 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
176 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
177 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
178 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
179 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
180 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
181 Sản xuất pin và ắc quy 27200
182 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
183 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
184 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
185 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
186 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
187 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
188 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
189 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
190 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
191 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
192 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
193 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
194 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
195 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
196 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
197 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
198 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
199 Sản xuất máy luyện kim 28230
200 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
201 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
202 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
203 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
204 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
205 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
206 Sản xuất xe có động cơ 29100
207 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
208 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
209 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
210 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
211 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
212 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
213 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
214 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
215 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
216 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
217 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
218 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
219 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
220 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
221 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
222 Sản xuất nhạc cụ 32200
223 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
224 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
225 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
226 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
227 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
228 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
229 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
230 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
231 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
232 Sửa chữa thiết bị điện 33140
233 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
234 Sửa chữa thiết bị khác 33190
235 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
236 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
237 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
238 Sản xuất nước đá 35302
239 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
240 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
241 Thoát nước 37001
242 Xử lý nước thải 37002
243 Thu gom rác thải không độc hại 38110
244 Thu gom rác thải độc hại 3812
245 Thu gom rác thải y tế 38121
246 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
247 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
248 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
249 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
250 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
251 Tái chế phế liệu 3830
252 Tái chế phế liệu kim loại 38301
253 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
254 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
255 Xây dựng nhà các loại 41000
256 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
257 Xây dựng công trình đường sắt 42101
258 Xây dựng công trình đường bộ 42102
259 Xây dựng công trình công ích 42200
260 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
261 Phá dỡ 43110
262 Chuẩn bị mặt bằng 43120
263 Lắp đặt hệ thống điện 43210
264 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
265 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
266 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
267 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
268 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
269 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
270 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
271 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
272 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
273 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
274 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
275 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
276 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
277 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
278 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
279 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
280 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
281 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
282 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
283 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
284 Vận tải đường ống 49400
285 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
286 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
287 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
288 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
289 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
290 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
291 Vận tải hành khách hàng không 51100
292 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
295 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
296 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
298 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
300 Bốc xếp hàng hóa 5224
301 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
302 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
303 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
304 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
305 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
306 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
307 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
308 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
309 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
310 Bưu chính 53100
311 Chuyển phát 53200
312 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
313 Khách sạn 55101
314 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
315 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
316 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
317 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
318 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
319 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
320 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
321 Dịch vụ ăn uống khác 56290
322 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
323 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
324 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
325 Xuất bản sách 58110
326 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
327 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
328 Hoạt động xuất bản khác 58190
329 Xuất bản phần mềm 58200