Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Và Thương Mại Đại Lâm

Dai Lam Trading And Technology Engineering Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Và Thương Mại Đại Lâm - Dai Lam Trading And Technology Engineering Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 10, tổ 23, ngõ 165 đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108144021 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108144021

Ngày cấp 23-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Và Thương Mại Đại Lâm

Tên giao dịch

Dai Lam Trading And Technology Engineering Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 10, tổ 23, ngõ 165 đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108144021 / 23-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Văn Tiến Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108144021, Dai Lam Trading And Technology Engineering Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Giáp Bát, Văn Tiến Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
9 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
10 Sản xuất pin và ắc quy 27200
11 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
12 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
13 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
14 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
15 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
16 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
17 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
18 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
19 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
20 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
21 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
22 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
23 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
24 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
25 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
26 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
27 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
28 Sản xuất máy luyện kim 28230
29 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
30 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
31 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
32 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
33 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
34 Sản xuất nước đá 35302
35 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
62 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
63 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
64 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
65 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
66 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
67 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
68 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
69 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
70 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
71 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
72 Hoạt động thú y 75000
73 Giáo dục nghề nghiệp 8532
74 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
75 Dạy nghề 85322
76 Đào tạo cao đẳng 85410
77 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
78 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
79 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
80 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
81 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600