Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đào Tạo Quốc Tế Th

Th International Training Company Limited

Công Ty TNHH Đào Tạo Quốc Tế Th - Th International Training Company Limited có địa chỉ tại Số 43, ngõ 91 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108145522 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108145522

Ngày cấp 25-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đào Tạo Quốc Tế Th

Tên giao dịch

Th International Training Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 43, ngõ 91 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108145522 / 25-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108145522, Th International Training Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
2 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
3 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
4 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
5 Bán buôn cao su 46694
6 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
7 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
8 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
9 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
13 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
14 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
15 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
18 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
19 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
20 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
21 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
22 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
23 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
24 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
29 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
30 Bưu chính 53100
31 Chuyển phát 53200
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
33 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
34 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
35 Đại lý du lịch 79110
36 Điều hành tua du lịch 79120
37 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
38 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
39 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
40 Dịch vụ điều tra 80300
41 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
42 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
45 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532
47 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
48 Dạy nghề 85322
49 Đào tạo cao đẳng 85410
50 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
51 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
52 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
53 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600