Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Bá Minh

Ba Minh Transport Trading Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Bá Minh - Ba Minh Transport Trading Investment Company Limited có địa chỉ tại Thôn Giáp Long, Xã Thống Nhất, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108146004 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108146004

Ngày cấp 24-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Bá Minh

Tên giao dịch

Ba Minh Transport Trading Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Giáp Long, Xã Thống Nhất, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108146004 / 24-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108146004, Ba Minh Transport Trading Investment Company Limited, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Thống Nhất, Nguyễn Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
33 Bán buôn hoa và cây 46202
34 Bán buôn động vật sống 46203
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
40 Bán buôn thủy sản 46322
41 Bán buôn rau, quả 46323
42 Bán buôn cà phê 46324
43 Bán buôn chè 46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
48 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
51 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
52 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
67 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
68 Bán buôn dầu thô 46612
69 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
70 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn quặng kim loại 46621
73 Bán buôn sắt, thép 46622
74 Bán buôn kim loại khác 46623
75 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
78 Bán buôn xi măng 46632
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
80 Bán buôn kính xây dựng 46634
81 Bán buôn sơn, vécni 46635
82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
83 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
85 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
86 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
87 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
88 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
89 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
90 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
91 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
92 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
93 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
94 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
95 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
96 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
97 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
98 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
99 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
100 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
101 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
102 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
103 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
104 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
105 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
106 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
107 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
108 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
109 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
110 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
111 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
112 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
115 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
116 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
117 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
118 Vận tải đường ống 49400
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
126 Bốc xếp hàng hóa 5224
127 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
128 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
129 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
130 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
131 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
132 Cho thuê xe có động cơ 7710
133 Cho thuê ôtô 77101
134 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
135 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
136 Cho thuê băng, đĩa video 77220
137 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
138 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
139 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
140 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
141 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
142 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
143 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
144 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
145 Cung ứng lao động tạm thời 78200