Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Đa Phương Tiện The King

The King Multimedia Communications Company Limited

Công Ty TNHH Truyền Thông Đa Phương Tiện The King - The King Multimedia Communications Company Limited có địa chỉ tại Số 572 Đê La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108147287 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hậu kỳ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108147287

Ngày cấp 25-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Đa Phương Tiện The King

Tên giao dịch

The King Multimedia Communications Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 572 Đê La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108147287 / 25-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hậu kỳ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108147287, The King Multimedia Communications Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Giảng Võ, Đoàn Văn Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
25 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
29 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
31 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
32 Sản xuất xi măng 23941
33 Sản xuất vôi 23942
34 Sản xuất thạch cao 23943
35 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
36 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
37 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
38 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
39 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
40 Đúc sắt thép 24310
41 Đúc kim loại màu 24320
42 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
43 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
44 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
45 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
46 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
47 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
48 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
49 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
50 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
51 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
52 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
53 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
54 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
55 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
56 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
57 Sản xuất đồng hồ 26520
58 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
59 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
60 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
61 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
62 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
63 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
64 Sản xuất pin và ắc quy 27200
65 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
66 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
67 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
68 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
69 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
70 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
71 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
72 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
73 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
74 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
75 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
76 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
77 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
78 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
79 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
80 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
81 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
82 Sản xuất máy luyện kim 28230
83 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
84 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
85 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
88 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
89 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
90 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
91 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
92 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
93 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
94 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
95 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
96 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
97 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
98 Đại lý xe có động cơ khác 45139
99 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
100 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
101 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
102 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
103 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
104 Bán mô tô, xe máy 4541
105 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
106 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
107 Đại lý mô tô, xe máy 45413
108 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
109 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
110 Đại lý 46101
111 Môi giới 46102
112 Đấu giá 46103
113 Bán buôn thực phẩm 4632
114 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
115 Bán buôn thủy sản 46322
116 Bán buôn rau, quả 46323
117 Bán buôn cà phê 46324
118 Bán buôn chè 46325
119 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
120 Bán buôn thực phẩm khác 46329
121 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
122 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
123 Bán buôn dầu thô 46612
124 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
125 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
128 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
129 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
130 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
132 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
133 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
134 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
135 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
136 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
137 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
138 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
139 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
140 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
141 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
142 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
143 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
144 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
148 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
149 Bốc xếp hàng hóa 5224
150 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
151 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
152 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
153 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
154 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
155 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
156 Khách sạn 55101
157 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
158 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
159 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
160 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
161 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
162 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
163 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
164 Dịch vụ ăn uống khác 56290
165 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
166 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
167 Hoạt động sản xuất phim video 59112
168 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
169 Hoạt động hậu kỳ 59120
170 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
171 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
172 Hoạt động kiến trúc 71101
173 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
174 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
175 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
176 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
177 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
178 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
179 Quảng cáo 73100
180 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
181 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
182 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
183 Giáo dục nghề nghiệp 8532
184 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
185 Dạy nghề 85322
186 Đào tạo cao đẳng 85410
187 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
188 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
189 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
190 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
191 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600