Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Thịnh Phát

Thinhphat Investment Trading And Production Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Thịnh Phát - Thinhphat Investment Trading And Production Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 35 Ngõ 322/76 thôn Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108147777 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108147777

Ngày cấp 25-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Thịnh Phát

Tên giao dịch

Thinhphat Investment Trading And Production Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 35 Ngõ 322/76 thôn Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108147777 / 25-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngọ Đức Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108147777, Thinhphat Investment Trading And Production Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Ngọ Đức Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
27 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
28 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
29 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
30 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
31 Khai thác đá 08101
32 Khai thác cát, sỏi 08102
33 Khai thác đất sét 08103
34 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
35 Khai thác và thu gom than bùn 08920
36 Khai thác muối 08930
37 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
41 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
44 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
46 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
47 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
48 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
49 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
50 Sản xuất thuốc lá 12001
51 Sản xuất thuốc hút khác 12009
52 Sản xuất sợi 13110
53 Sản xuất vải dệt thoi 13120
54 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
55 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
56 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
57 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
58 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
59 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
60 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
61 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
62 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
63 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
64 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
65 Sản xuất giày dép 15200
66 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
67 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
68 Bảo quản gỗ 16102
69 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
70 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
71 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
72 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
74 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
75 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
76 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
77 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
78 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
79 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
80 In ấn 18110
81 Dịch vụ liên quan đến in 18120
82 Sao chép bản ghi các loại 18200
83 Sản xuất than cốc 19100
84 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
85 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
86 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
87 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
88 Sản xuất mỹ phẩm 20231
89 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
90 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
91 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
95 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
96 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
97 Sản xuất nhạc cụ 32200
98 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
99 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
100 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
101 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
102 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
103 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
104 Bán mô tô, xe máy 4541
105 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
106 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
107 Đại lý mô tô, xe máy 45413
108 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
110 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
112 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
114 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
115 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
120 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
123 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
124 Bán buôn xi măng 46632
125 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
126 Bán buôn kính xây dựng 46634
127 Bán buôn sơn, vécni 46635
128 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
129 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
133 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
134 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
135 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
137 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
138 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
139 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
140 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
141 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
144 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
145 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
146 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
147 Vận tải đường ống 49400
148 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
149 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
150 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
151 Vận tải hành khách hàng không 51100
152 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
157 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
158 Giáo dục trung học cơ sở 85311
159 Giáo dục trung học phổ thông 85312
160 Giáo dục nghề nghiệp 8532
161 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
162 Dạy nghề 85322
163 Đào tạo cao đẳng 85410
164 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
165 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
166 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
167 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
168 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600