STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
2 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
3 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
4 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
5 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
6 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
7 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
8 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
9 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
10 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
11 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
12 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
13 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
14 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
15 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
16 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
17 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
18 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
19 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
20 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
21 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
22 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
23 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
24 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
25 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
26 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
27 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
28 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
29 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
30 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
31 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
32 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
33 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
34 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
35 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
36 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
37 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
38 |
Phá dỡ |
|
43110 |
39 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
40 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
41 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
42 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
43 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
44 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
45 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
46 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
47 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
48 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
49 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
50 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
51 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
52 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
53 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
54 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
55 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
56 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
57 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
58 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
59 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
60 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
61 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
62 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
63 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
64 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
65 |
Đại lý |
|
46101 |
66 |
Môi giới |
|
46102 |
67 |
Đấu giá |
|
46103 |
68 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
69 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
70 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
71 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
72 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
73 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
74 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
75 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
76 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
77 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
78 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
79 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
80 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
81 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
82 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
83 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
84 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
85 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
86 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
87 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
88 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
89 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
90 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
91 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
92 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
93 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
94 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
95 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
96 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
97 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
98 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
99 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
100 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
101 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
102 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
103 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
104 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
105 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
106 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
107 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
108 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
110 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
111 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
112 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
113 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
114 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
115 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
116 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
117 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
118 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
119 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
120 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
121 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
122 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
123 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
124 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
125 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
126 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
127 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
128 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
129 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
130 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
131 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
132 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
133 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
134 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
135 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
136 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
137 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
138 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
139 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
140 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
141 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
142 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
143 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
144 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
145 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
146 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
147 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
148 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
149 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
150 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
151 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
152 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
153 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
154 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
155 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
156 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
157 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
158 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
159 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
160 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
161 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
162 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
163 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
164 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
165 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
166 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
167 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
168 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
|
169 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47741 |
170 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47749 |
171 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
172 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
173 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
174 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
175 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
176 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
177 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
178 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
179 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
180 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
181 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
182 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
183 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
184 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
185 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
186 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
187 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
188 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
189 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
190 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
191 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
192 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
193 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
194 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
195 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
196 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
197 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
198 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
199 |
Bưu chính |
|
53100 |
200 |
Chuyển phát |
|
53200 |
201 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
202 |
Khách sạn |
|
55101 |
203 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
204 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
205 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
206 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
207 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
208 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
209 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
210 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
211 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
212 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
213 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
214 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
215 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
216 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
217 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
218 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
219 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
220 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
221 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
222 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
223 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
224 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
225 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
226 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
227 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
228 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
229 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
230 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
231 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
232 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
233 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
234 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
235 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
236 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
237 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
238 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
239 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
240 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
241 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
242 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
243 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
244 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
245 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
246 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
247 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
248 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
249 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
250 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
251 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
252 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
253 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
254 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
255 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
256 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
257 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
258 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
259 |
Dạy nghề |
|
85322 |
260 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
261 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
262 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
263 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
264 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
265 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |
266 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
267 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
268 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
269 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
270 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
271 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |
272 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8710 |
|
273 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
|
87101 |
274 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
|
87109 |
275 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8730 |
|
276 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
87301 |
277 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
|
87302 |
278 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
|
87303 |
279 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
8790 |
|
280 |
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm |
|
87901 |
281 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu |
|
87909 |