Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Quang Trường

Quang Truong Trading And Travel Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Quang Trường - Quang Truong Trading And Travel Services Company Limited có địa chỉ tại Thôn Lương Quy, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108149157 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108149157

Ngày cấp 26-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Quang Trường

Tên giao dịch

Quang Truong Trading And Travel Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lương Quy, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108149157 / 26-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Xuân Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108149157, Quang Truong Trading And Travel Services Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Xuân Nộn, Ngô Xuân Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
16 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
22 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
26 Đại lý xe có động cơ khác 45139
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
30 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
31 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
34 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
35 Đại lý mô tô, xe máy 45413
36 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
38 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
39 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
40 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Đại lý 46101
43 Môi giới 46102
44 Đấu giá 46103
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
47 Bán buôn hoa và cây 46202
48 Bán buôn động vật sống 46203
49 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
54 Bán buôn thủy sản 46322
55 Bán buôn rau, quả 46323
56 Bán buôn cà phê 46324
57 Bán buôn chè 46325
58 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
59 Bán buôn thực phẩm khác 46329
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
62 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
63 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
64 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
65 Bán buôn vải 46411
66 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
67 Bán buôn hàng may mặc 46413
68 Bán buôn giày dép 46414
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
72 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
73 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
74 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
76 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
77 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
84 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
87 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
91 Bán buôn dầu thô 46612
92 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
93 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn xi măng 46632
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
98 Bán buôn kính xây dựng 46634
99 Bán buôn sơn, vécni 46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
103 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
104 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
105 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
106 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
107 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
108 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
109 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
110 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
111 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
112 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
113 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
114 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
115 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
116 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
117 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
118 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
119 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
120 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
121 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
122 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
123 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
124 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
125 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
126 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
127 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
130 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
131 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
132 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
134 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
135 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
136 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
137 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
138 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
139 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
140 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
141 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
142 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
143 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
144 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
145 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
146 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
147 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
148 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
149 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
150 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
151 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
152 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
153 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
154 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
155 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
156 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
157 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
158 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
159 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
160 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
161 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
162 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
163 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
164 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
165 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
166 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
167 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
168 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
169 Vận tải hành khách đường sắt 49110
170 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
171 Vận tải bằng xe buýt 49200
172 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
173 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
174 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
175 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
176 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
177 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
178 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
179 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
180 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
181 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
182 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
183 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
184 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
185 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
186 Vận tải đường ống 49400
187 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
188 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
190 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
191 Bốc xếp hàng hóa 5224
192 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
193 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
194 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
195 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
196 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
198 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
199 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
200 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
201 Bưu chính 53100
202 Chuyển phát 53200
203 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
204 Khách sạn 55101
205 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
206 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
207 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
208 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
209 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
210 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
211 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
212 Dịch vụ ăn uống khác 56290
213 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
214 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
215 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
216 Xuất bản sách 58110
217 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
218 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
219 Hoạt động xuất bản khác 58190
220 Xuất bản phần mềm 58200
221 Cho thuê xe có động cơ 7710
222 Cho thuê ôtô 77101
223 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
224 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
225 Cho thuê băng, đĩa video 77220
226 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
227 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
228 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
229 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
230 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
231 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
232 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
233 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
234 Cung ứng lao động tạm thời 78200