Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tư Hải Phát

Tu Hai Phat Investment Construction Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tư Hải Phát - Tu Hai Phat Investment Construction Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 115-4, ngách 2, ngõ 42 La Khê, tổ 4, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108149446 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108149446

Ngày cấp 29-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tư Hải Phát

Tên giao dịch

Tu Hai Phat Investment Construction Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 115-4, ngách 2, ngõ 42 La Khê, tổ 4, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108149446 / 29-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đình Tư

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108149446, Tu Hai Phat Investment Construction Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Lê Đình Tư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
13 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
14 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
20 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
21 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
23 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
24 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
25 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
26 Sản xuất đồng hồ 26520
27 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
28 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
29 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình đường sắt 42101
32 Xây dựng công trình đường bộ 42102
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
40 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
46 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
47 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
48 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
49 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
50 Đại lý xe có động cơ khác 45139
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
54 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
55 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
56 Bán mô tô, xe máy 4541
57 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
58 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
59 Đại lý mô tô, xe máy 45413
60 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
65 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
66 Đại lý 46101
67 Môi giới 46102
68 Đấu giá 46103
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
71 Bán buôn hoa và cây 46202
72 Bán buôn động vật sống 46203
73 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
75 Bán buôn gạo 46310
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
78 Bán buôn thủy sản 46322
79 Bán buôn rau, quả 46323
80 Bán buôn cà phê 46324
81 Bán buôn chè 46325
82 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
83 Bán buôn thực phẩm khác 46329
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
86 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
87 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
88 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
89 Bán buôn vải 46411
90 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
91 Bán buôn hàng may mặc 46413
92 Bán buôn giày dép 46414
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
96 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
98 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
99 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
111 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
113 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
114 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
115 Bán buôn dầu thô 46612
116 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
117 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
118 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
119 Bán buôn quặng kim loại 46621
120 Bán buôn sắt, thép 46622
121 Bán buôn kim loại khác 46623
122 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
124 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
125 Bán buôn xi măng 46632
126 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
127 Bán buôn kính xây dựng 46634
128 Bán buôn sơn, vécni 46635
129 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
130 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
132 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
133 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
134 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
135 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
136 Bán buôn cao su 46694
137 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
138 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
139 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
140 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
141 Bán buôn tổng hợp 46900
142 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
143 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
144 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
145 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
146 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
147 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
148 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
149 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
150 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
151 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
152 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
153 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
154 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
155 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
156 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
157 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
158 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
159 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
160 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
161 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
162 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
163 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
164 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
165 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
166 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
167 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
168 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
169 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
170 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
171 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
173 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
174 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
175 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
177 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
178 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
179 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
180 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
181 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
182 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
183 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
184 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
185 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
186 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
187 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
188 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
189 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
190 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
191 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
192 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
193 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
194 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
195 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
196 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
197 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739