Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Việt Nam - Công Lý 360

Công Lý 360

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Việt Nam - Công Lý 360 - Công Lý 360 có địa chỉ tại số 90, ngõ 50 phố Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108152093 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108152093

Ngày cấp 31-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Việt Nam - Công Lý 360

Tên giao dịch

Công Lý 360

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 90, ngõ 50 phố Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108152093 / 31-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Ngọc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108152093, Công Lý 360, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Tạ Ngọc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
9 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
10 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
13 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
14 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
15 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
16 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
17 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
18 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
19 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
21 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
22 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
23 Hoạt động sản xuất phim video 59112
24 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
25 Hoạt động hậu kỳ 59120
26 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
27 Hoạt động chiếu phim 5914
28 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
29 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
30 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
31 Hoạt động phát thanh 60100
32 Hoạt động truyền hình 60210
33 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
34 Hoạt động viễn thông có dây 61100
35 Hoạt động viễn thông không dây 61200
36 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
37 Hoạt động viễn thông khác 6190
38 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
39 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
40 Lập trình máy vi tính 62010
41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
42 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
43 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
44 Cổng thông tin 63120
45 Hoạt động thông tấn 63210
46 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
47 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
48 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
49 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
50 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
51 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
52 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
53 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
54 Bảo hiểm nhân thọ 65110
55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
56 Hoạt động kiến trúc 71101
57 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
58 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
59 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
60 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
61 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
62 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
63 Quảng cáo 73100
64 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
65 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
66 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
67 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
68 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
69 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
70 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
71 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
73 Dịch vụ đóng gói 82920
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990