Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Suny Toàn Cầu

Suny Global Company Limited

Công Ty TNHH Suny Toàn Cầu - Suny Global Company Limited có địa chỉ tại Thôn Đoàn Kết, Xã Cổ Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108153611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108153611

Ngày cấp 31-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Suny Toàn Cầu

Tên giao dịch

Suny Global Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đoàn Kết, Xã Cổ Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108153611 / 31-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108153611, Suny Global Company Limited, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Xã Cổ Đông, Nguyễn Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
18 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình đường sắt 42101
21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
35 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
36 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
37 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
38 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
39 Đại lý xe có động cơ khác 45139
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
43 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
47 Bán buôn thủy sản 46322
48 Bán buôn rau, quả 46323
49 Bán buôn cà phê 46324
50 Bán buôn chè 46325
51 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
52 Bán buôn thực phẩm khác 46329
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
55 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
56 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
59 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
60 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
61 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
62 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
63 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
64 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
75 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
79 Bán buôn dầu thô 46612
80 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
81 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
82 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
83 Bán buôn quặng kim loại 46621
84 Bán buôn sắt, thép 46622
85 Bán buôn kim loại khác 46623
86 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
89 Bán buôn xi măng 46632
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
91 Bán buôn kính xây dựng 46634
92 Bán buôn sơn, vécni 46635
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
94 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
96 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
97 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
98 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
99 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
100 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
101 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
102 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
103 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
106 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
107 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
108 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
110 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
111 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
112 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
113 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
114 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
115 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
116 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
117 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
120 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
121 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
122 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
123 Vận tải đường ống 49400
124 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
125 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
126 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
127 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
128 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
129 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
130 Vận tải hành khách hàng không 51100
131 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
132 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
133 Khách sạn 55101
134 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
135 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
136 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
137 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
138 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
139 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
140 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
141 Dịch vụ ăn uống khác 56290
142 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
143 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
144 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
145 Xuất bản sách 58110
146 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
147 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
148 Hoạt động xuất bản khác 58190
149 Xuất bản phần mềm 58200
150 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
151 Hoạt động kiến trúc 71101
152 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
153 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
154 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
155 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
156 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
157 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
158 Quảng cáo 73100
159 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
160 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
161 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
162 Cho thuê xe có động cơ 7710
163 Cho thuê ôtô 77101
164 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
165 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
166 Cho thuê băng, đĩa video 77220
167 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
168 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
169 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
170 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
171 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
172 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
173 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
174 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
175 Cung ứng lao động tạm thời 78200