Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Máy Sao Hải Việt

Sao Hai Viet Machine Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Máy Sao Hải Việt - Sao Hai Viet Machine Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Ngọc Chi, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108154252 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108154252

Ngày cấp 01-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Máy Sao Hải Việt

Tên giao dịch

Sao Hai Viet Machine Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Chi, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108154252 / 01-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Hách Hoàng Văn Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108154252, Sao Hai Viet Machine Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Vĩnh Ngọc, Trần Văn Hách Hoàng Văn Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
21 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
22 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
23 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
26 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
27 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
28 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
29 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
30 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
31 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
33 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
34 Sản xuất đồng hồ 26520
35 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
36 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
37 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
38 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
39 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
40 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
41 Sản xuất pin và ắc quy 27200
42 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
43 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
44 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
45 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
46 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
47 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
48 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
49 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
50 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
51 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
52 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
53 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
54 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
55 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
56 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
57 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
58 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
59 Sản xuất máy luyện kim 28230
60 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
61 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
62 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
63 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
64 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
65 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
66 Sản xuất xe có động cơ 29100
67 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
68 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
69 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
70 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
71 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
72 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
73 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
74 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
75 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
76 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
77 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
78 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
79 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
80 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
81 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
82 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
83 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
84 Sửa chữa thiết bị điện 33140
85 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
86 Sửa chữa thiết bị khác 33190
87 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
88 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
89 Thoát nước 37001
90 Xử lý nước thải 37002
91 Thu gom rác thải không độc hại 38110
92 Tái chế phế liệu 3830
93 Tái chế phế liệu kim loại 38301
94 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
95 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
96 Xây dựng nhà các loại 41000
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
99 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
101 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
102 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
103 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
104 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
105 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
106 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
107 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
108 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
109 Đại lý xe có động cơ khác 45139
110 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
112 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
113 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
114 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
115 Bán mô tô, xe máy 4541
116 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
117 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
118 Đại lý mô tô, xe máy 45413
119 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
120 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
121 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
122 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
123 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
124 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
125 Đại lý 46101
126 Môi giới 46102
127 Đấu giá 46103
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
129 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
130 Bán buôn hoa và cây 46202
131 Bán buôn động vật sống 46203
132 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
134 Bán buôn gạo 46310
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
137 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
140 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
142 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
143 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
144 Bán buôn dầu thô 46612
145 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
146 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
147 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
148 Bán buôn quặng kim loại 46621
149 Bán buôn sắt, thép 46622
150 Bán buôn kim loại khác 46623
151 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
153 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
154 Bán buôn xi măng 46632
155 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
156 Bán buôn kính xây dựng 46634
157 Bán buôn sơn, vécni 46635
158 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
159 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
161 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
162 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
163 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
164 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
165 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
167 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
168 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
169 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
170 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
171 Vận tải đường ống 49400
172 Bốc xếp hàng hóa 5224
173 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
174 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
175 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
176 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
177 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
178 Hoạt động viễn thông khác 6190
179 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
180 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
181 Lập trình máy vi tính 62010
182 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
183 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
184 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
185 Cổng thông tin 63120
186 Hoạt động thông tấn 63210
187 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
188 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
189 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
190 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
191 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
192 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
193 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
194 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
195 Bảo hiểm nhân thọ 65110